2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceres FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 |
2 | Than Quang Ninh | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Bali United | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Svay Rieng FC | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Ceres FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Ceres FC
Svay Rieng FC
Ceres FC
Svay Rieng FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
AFC CL
|
FC Tokyo
Ceres FC
FC Tokyo
Ceres FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AFC CL
|
Singhtarua FC
Ceres FC
Singhtarua FC
Ceres FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC CL
|
Ceres FC(N)
Shan United
Ceres FC(N)
Shan United
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
PH UFL
|
Ceres FC
Kaya FC
Ceres FC
Kaya FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
PH Cup
|
Ceres FC
Stallion Laguna FC
Ceres FC
Stallion Laguna FC
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
PH UFL
|
Green Archers United
Ceres FC
Green Archers United
Ceres FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
PH Cup
|
U22 Philippines
Ceres FC
U22 Philippines
Ceres FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
PH Cup
|
Ceres FC
Mendiola FC
Ceres FC
Mendiola FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
PH UFL
|
Kaya FC
Ceres FC
Kaya FC
Ceres FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
PH UFL
|
Ceres FC
Mendiola FC
Ceres FC
Mendiola FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
PH UFL
|
Ceres FC
Green Archers United
Ceres FC
Green Archers United
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
PH UFL
|
Green Archers United
Ceres FC
Green Archers United
Ceres FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
PH UFL
|
Stallion Laguna FC
Ceres FC
Stallion Laguna FC
Ceres FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
PH UFL
|
Stallion Laguna FC
Ceres FC
Stallion Laguna FC
Ceres FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
PH UFL
|
Kaya FC
Ceres FC
Kaya FC
Ceres FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
PH UFL
|
Ceres FC
Philippine Air Force
Ceres FC
Philippine Air Force
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
PH UFL
|
Grombalia
Ceres FC
Grombalia
Ceres FC
|
05 | 013 | 05 | 013 |
|
|
PH UFL
|
Mendiola FC
Ceres FC
Mendiola FC
Ceres FC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
PH UFL
|
Philippine Air Force
Ceres FC
Philippine Air Force
Ceres FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Than Quảng Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Bali United FC
Than Quảng Ninh
Bali United FC
Than Quảng Ninh
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Than Quảng Ninh
Khatoco Khánh Hòa
Than Quảng Ninh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ceres FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC Cup
|
Lion City Sailors Ceres FC | 2 0 |
B
|
AFC Cup
|
Ceres FC FC Istiklol Dushanbe | 1 1 |
B
|
AFC Cup
|
Ceres FC Tampines Rovers FC | 5 0 |
T
|
AFC Cup
|
Sheikh Jamal Ceres FC | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |
Than Quảng Ninh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC Cup
|
Bali United FC Than Quảng Ninh | 4 1 |
B
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh Hà Nội FC | 4 2 |
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Than Quảng Ninh | 2 2 |
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương Than Quảng Ninh | 0 2 |
T
|
INT CF
|
Hà Nội FC Than Quảng Ninh | 5 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |