Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceres FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 |
2 | Than Quảng Ninh | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Bali United FC | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Svay Rieng FC | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Svay Rieng FC(N)
Than Quảng Ninh
Svay Rieng FC(N)
Than Quảng Ninh
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Than Quảng Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC Cup
|
Svay Rieng FC(N)
Than Quảng Ninh
Svay Rieng FC(N)
Than Quảng Ninh
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC Cup
|
Ceres FC(N)
Than Quảng Ninh
Ceres FC(N)
Than Quảng Ninh
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC Cup
|
Bali United FC
Than Quảng Ninh
Bali United FC
Than Quảng Ninh
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
2
T
T
|
INT CF
|
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
CLB Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Svay Rieng FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KAM SL
|
Svay Rieng FC
Electricite du Cambodge
Svay Rieng FC
Electricite du Cambodge
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AFC Cup
|
Svay Rieng FC(N)
Than Quảng Ninh
Svay Rieng FC(N)
Than Quảng Ninh
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
KAM SL
|
Phnôm Pênh FC
Svay Rieng FC
Phnôm Pênh FC
Svay Rieng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KAM SL
|
Svay Rieng FC
National DM FC
Svay Rieng FC
National DM FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AFC Cup
|
Svay Rieng FC(N)
Bali United FC
Svay Rieng FC(N)
Bali United FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
KAM SL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Svay Rieng FC
Kirivong Sok Sen Chey
Svay Rieng FC
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
KAM SL
|
Svay Rieng FC
Soltilo Angkor
Svay Rieng FC
Soltilo Angkor
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
AFC Cup
|
Ceres FC
Svay Rieng FC
Ceres FC
Svay Rieng FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
AFC Cup
|
Master 7 FC
Svay Rieng FC
Master 7 FC
Svay Rieng FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
AFC Cup
|
Svay Rieng FC
Master 7 FC
Svay Rieng FC
Master 7 FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Terengganu
Svay Rieng FC
Terengganu
Svay Rieng FC
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Felda United FC
Svay Rieng FC
Felda United FC
Svay Rieng FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
KAM SL
|
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnôm Pênh FC
Svay Rieng FC
Phnôm Pênh FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KAM SL
|
Cambodia Tiger FC
Svay Rieng FC
Cambodia Tiger FC
Svay Rieng FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KAM SL
|
Phnôm Pênh FC
Svay Rieng FC
Phnôm Pênh FC
Svay Rieng FC
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
KAM SL
|
Police Commisionary FC
Svay Rieng FC
Police Commisionary FC
Svay Rieng FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
KAM SL
|
National DM FC
Svay Rieng FC
National DM FC
Svay Rieng FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Electricite du Cambodge
Svay Rieng FC
Electricite du Cambodge
Svay Rieng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KAM SL
|
Western Phnom Penh
Svay Rieng FC
Western Phnom Penh
Svay Rieng FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 24
-
2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
21 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%