4
1
Hết
4 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 6 | 4 | 21 | 48 | 3 | 58% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 22 | 3 | 50% |
Khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceres FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 |
2 | Than Quang Ninh | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Bali United | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Svay Rieng FC | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Bali United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bali United FC
Persela Lamongan
Bali United FC
Persela Lamongan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AFC CL
|
Melbourne Victory FC
Bali United FC
Melbourne Victory FC
Bali United FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AFC CL
|
Tampines Rovers FC(N)
Bali United FC
Tampines Rovers FC(N)
Bali United FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Madura United
Bali United FC
Madura United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
IDN ISL
|
Arema Malang
Bali United FC
Arema Malang
Bali United FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Pstni
Bali United FC
Pstni
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Persipura Jayapura
Bali United FC
Persipura Jayapura
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
IDN ISL
|
Semen Padang
Bali United FC
Semen Padang
Bali United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Persib Bandung
Bali United FC
Persib Bandung
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
IDN ISL
|
PSM Makassar
Bali United FC
PSM Makassar
Bali United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
IDN ISL
|
PSIS Semarang
Bali United FC
PSIS Semarang
Bali United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
IDN ISL
|
Persipura Jayapura
Bali United FC
Persipura Jayapura
Bali United FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
IDN ISL
|
PSS Sleman
Bali United FC
PSS Sleman
Bali United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Persela Lamongan
Bali United FC
Persela Lamongan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Barito Putera
Bali United FC
Barito Putera
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Perseru Serui
Bali United FC
Perseru Serui
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
IDN ISL
|
Borneo FC
Bali United FC
Borneo FC
Bali United FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Kalteng Putra FC
Bali United FC
Kalteng Putra FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
IDN ISL
|
Persebaya Surabaya
Bali United FC
Persebaya Surabaya
Bali United FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
IDN ISL
|
Persija Jakarta
Bali United FC
Persija Jakarta
Bali United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Than Quảng Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Than Quảng Ninh
Khatoco Khánh Hòa
Than Quảng Ninh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bali United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC CL
|
Tampines Rovers FC Bali United FC | 3 3 |
B
|
IDN ISL
|
Bali United FC Bhayangkara Solo FC | 1 0 |
T
|
IDN ISL
|
Bali United FC Persebaya Surabaya | 2 1 |
T
|
IDN ISL
|
Bali United FC Madura United | 2 0 |
T
|
IDN ISL
|
Bali United FC Bhayangkara Solo FC | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Than Quảng Ninh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh Hà Nội FC | 4 2 |
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Than Quảng Ninh | 2 2 |
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương Than Quảng Ninh | 0 2 |
T
|
INT CF
|
Hà Nội FC Than Quảng Ninh | 5 2 |
B
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng Than Quảng Ninh | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |