Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | 11 | 25% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 9 | 33% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 9 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 7 | 7 | -5 | 28 | 5 | 33% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | 3 | 50% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -13 | 10 | 6 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP Hồ Chí Minh | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | Yangon United | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
3 | Hougang United FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4 | Lao Toyota FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Hougang United FC
TP Hồ Chí Minh
Hougang United FC
TP Hồ Chí Minh
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
CLB Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
CLB Thanh Hóa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC Cup
|
Lao Toyota FC
TP Hồ Chí Minh
Lao Toyota FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
VSC
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC Cup
|
Hougang United FC
TP Hồ Chí Minh
Hougang United FC
TP Hồ Chí Minh
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFC Cup
|
Yangon United
TP Hồ Chí Minh
Yangon United
TP Hồ Chí Minh
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC CL
|
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Ulsan Hyundai
TP Hồ Chí Minh
Ulsan Hyundai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Jeonnam Dragons
TP Hồ Chí Minh
Jeonnam Dragons
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Dongkuk Uni
TP Hồ Chí Minh
Dongkuk Uni
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Hougang United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Hougang United FC
Balestier Khalsa FC
Hougang United FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Geylang United FC
Hougang United FC
Geylang United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
AFC Cup
|
Yangon United(N)
Hougang United FC
Yangon United(N)
Hougang United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Young Lions
Hougang United FC
Young Lions
Hougang United FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
AFC Cup
|
Hougang United FC
TP Hồ Chí Minh
Hougang United FC
TP Hồ Chí Minh
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tampines Rovers FC
Hougang United FC
Tampines Rovers FC
Hougang United FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
AFC Cup
|
Lao Toyota FC
Hougang United FC
Lao Toyota FC
Hougang United FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Hougang United FC
Cu-a-la Lăm-pơ
Hougang United FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Terengganu
Hougang United FC
Terengganu
Hougang United FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SIN CUP
|
Hougang United FC
Geylang United FC
Hougang United FC
Geylang United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SIN CUP
|
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SIN D1
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
20 | 5 4 | 20 | 5 4 |
|
|
SIN CUP
|
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SIN D1
|
Geylang United FC
Hougang United FC
Geylang United FC
Hougang United FC
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SIN D1
|
Young Lions
Hougang United FC
Young Lions
Hougang United FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Singapore Warriors
Hougang United FC
Singapore Warriors
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Hougang United FC
Balestier Khalsa FC
Hougang United FC
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Tampines Rovers FC
Hougang United FC
Tampines Rovers FC
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 19
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
13 Tổng số mất bàn 22
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
60% TL thua 40%