2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 4 | 7 | 8 | 34 | 3 | 48% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | 4 | 50% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | 11 | 33% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | 2 | 57% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CLB TPHCM | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | YANGON UNITED | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
3 | Hougang United FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4 | Lao Toyota FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Hougang United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Tampines Rovers FC
Hougang United FC
Tampines Rovers FC
Hougang United FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AFC Cup
|
Lao Toyota FC
Hougang United FC
Lao Toyota FC
Hougang United FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT CF
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Hougang United FC
Cu-a-la Lăm-pơ
Hougang United FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Terengganu
Hougang United FC
Terengganu
Hougang United FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SIN CUP
|
Hougang United FC
Geylang United FC
Hougang United FC
Geylang United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SIN CUP
|
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SIN D1
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
20 | 54 | 20 | 54 |
|
|
SIN CUP
|
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SIN D1
|
Geylang United FC
Hougang United FC
Geylang United FC
Hougang United FC
|
31 | 44 | 31 | 44 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SIN D1
|
Young Lions
Hougang United FC
Young Lions
Hougang United FC
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Singapore Warriors
Hougang United FC
Singapore Warriors
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Hougang United FC
Balestier Khalsa FC
Hougang United FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Tampines Rovers FC
Hougang United FC
Tampines Rovers FC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Young Lions
Hougang United FC
Young Lions
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SIN D1
|
Geylang United FC
Hougang United FC
Geylang United FC
Hougang United FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Yangon United
TP Hồ Chí Minh
Yangon United
TP Hồ Chí Minh
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
AFC CL
|
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Ulsan Hyundai
TP Hồ Chí Minh
Ulsan Hyundai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Jeonnam Dragons
TP Hồ Chí Minh
Jeonnam Dragons
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Dongkuk Uni
TP Hồ Chí Minh
Dongkuk Uni
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hougang United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC Hougang United FC | 0 0 |
T
|
SIN D1
|
Hougang United FC Woodlands W.FC | 2 3 |
B
|
SIN D1
|
Geylang United FC Hougang United FC | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 33% |
TP Hồ Chí Minh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh Sài Gòn FC | 4 1 |
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh Becamex Bình Dương | 2 0 |
T
|
VIE Cup
|
Hải Phòng TP Hồ Chí Minh | 0 0 |
B
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh FLC Thanh Hóa | 0 0 |
B
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh Nam Định | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |