1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | 5 | 43% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 43% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | 2 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 8 | 15 | -4 | 53 | 9 | 39% |
Chủ | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | 11 | 42% |
Khách | 19 | 7 | 5 | 7 | -8 | 26 | 7 | 37% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 |
2 | FC Tokyo | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
3 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 |
4 | Perth Glory | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC CL
|
FC Tokyo(N)
Shanghai Shenhua
FC Tokyo(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Shenhua
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC CL
|
FC Tokyo(N)
Shanghai Shenhua
FC Tokyo(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC CL
|
Ulsan Hyundai(N)
Shanghai Shenhua
Ulsan Hyundai(N)
Shanghai Shenhua
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
AFC CL
|
Perth Glory FC(N)
Shanghai Shenhua
Perth Glory FC(N)
Shanghai Shenhua
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Shanghai Shenhua
Hebei FC(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Hebei FC
Shanghai Shenhua(N)
Hebei FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Shanghai Shenhua
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Chongqing Liangjiang Athletic
Shanghai Shenhua(N)
Chongqing Liangjiang Athletic
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua(N)
Henan Songshan Longmen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou City(N)
Shanghai Shenhua
Guangzhou City(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
TôNinh GiangTô
Shanghai Shenhua(N)
TôNinh GiangTô
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFC
|
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou City
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Dalian Pro(N)
Shanghai Shenhua
Dalian Pro(N)
Shanghai Shenhua
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua(N)
Shandong Taishan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC(N)
Shanghai Shenhua
Shenzhen FC(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou FC
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen(N)
Shanghai Shenhua
Henan Songshan Longmen(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou City
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou City
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô(N)
Shanghai Shenhua
TôNinh GiangTô(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FC Tokyo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC CL
|
FC Tokyo(N)
Shanghai Shenhua
FC Tokyo(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JPN D1
|
Vegalta Sendai
FC Tokyo
Vegalta Sendai
FC Tokyo
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
JPN D1
|
Nagoya Grampus Eight
FC Tokyo
Nagoya Grampus Eight
FC Tokyo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JPN D1
|
FC Tokyo
Consadole Sapporo
FC Tokyo
Consadole Sapporo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JPN D1
|
Kawasaki Frontale
FC Tokyo
Kawasaki Frontale
FC Tokyo
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
JPN D1
|
FC Tokyo
Kashiwa Reysol
FC Tokyo
Kashiwa Reysol
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
JPN D1
|
FC Tokyo
Yokohama F Marinos
FC Tokyo
Yokohama F Marinos
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
JPN D1
|
Yokohama FC
FC Tokyo
Yokohama FC
FC Tokyo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JPN D1
|
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
JPN D1
|
FC Tokyo
Gamba Osaka
FC Tokyo
Gamba Osaka
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JPN LC
|
Kawasaki Frontale
FC Tokyo
Kawasaki Frontale
FC Tokyo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
JPN D1
|
Shonan Bellmare
FC Tokyo
Shonan Bellmare
FC Tokyo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JPN D1
|
Urawa Red Diamonds
FC Tokyo
Urawa Red Diamonds
FC Tokyo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JPN D1
|
Sagan Tosu
FC Tokyo
Sagan Tosu
FC Tokyo
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
JPN D1
|
FC Tokyo
Cerezo Osaka
FC Tokyo
Cerezo Osaka
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
JPN D1
|
FC Tokyo
Vegalta Sendai
FC Tokyo
Vegalta Sendai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JPN D1
|
FC Tokyo
Oita Trinita
FC Tokyo
Oita Trinita
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
JPN D1
|
Vissel Kobe
FC Tokyo
Vissel Kobe
FC Tokyo
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
JPN D1
|
FC Tokyo
Yokohama FC
FC Tokyo
Yokohama FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
JPN D1
|
Oita Trinita
FC Tokyo
Oita Trinita
FC Tokyo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chấn thương
Akihiro Hayashi | 33 | ||
Makoto Okazaki | 29 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Shanghai Shenhua |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC CL
|
FC Tokyo Shanghai Shenhua | 0 1 |
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua Shandong Taishan | 1 1 |
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua Guangzhou FC | 1 4 |
B
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua Beijing Guoan | 1 2 |
B
|
CFC
|
Shandong Taishan Shanghai Shenhua | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |
FC Tokyo |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC CL
|
FC Tokyo Shanghai Shenhua | 0 1 |
B
|
JPN D1
|
Vegalta Sendai FC Tokyo | 2 2 |
B
|
JPN D1
|
Yokohama FC FC Tokyo | 1 0 |
B
|
JPN D1
|
FC Tokyo Oita Trinita | 2 3 |
B
|
JPN D1
|
FC Tokyo Yokohama FC | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 20% |