1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Uganda
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Nữ Uganda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Uganda
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CAN W-U20
|
Ghana U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Ghana U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Uganda
Ghana U20 Nữ
U20 Nữ Uganda
Ghana U20 Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
U20 Nữ Tanzania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Uganda
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Uganda
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zambia(N)
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Zambia(N)
U20 Nữ Tanzania
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Nam Phi
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Nam Phi
U20 Nữ Tanzania
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zambia(N)
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Zambia(N)
U20 Nữ Tanzania
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Tanzania(N)
Eswatini (w) U20
U20 Nữ Tanzania(N)
Eswatini (w) U20
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Botswana(N)
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Botswana(N)
U20 Nữ Tanzania
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Tanzania
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Tanzania
Nigeria U20 Nữ
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
CAN W-U20
|
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Tanzania
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Tanzania
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Tanzania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Zambia
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Zambia
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Nam Phi
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Nam Phi
U20 Nữ Tanzania
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Nam Phi
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Nam Phi
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Tanzania
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Tanzania
U20 Nữ Mozambique
|
40 | 10 0 | 40 | 10 0 |
|
|