0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Dongkuk Uni
TP Hồ Chí Minh
Dongkuk Uni
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 33 | 01 | 33 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE Cup
|
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Jeonnam Dragons
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Jeonnam Dragons
Gwangju FC
Jeonnam Dragons
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
KOR D2
|
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Jeonnam Dragons
Daejeon Citizen
Jeonnam Dragons
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Suwon FC
Jeonnam Dragons
Suwon FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
FC Anyang
Jeonnam Dragons
FC Anyang
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KOR D2
|
Ansan Police FC
Jeonnam Dragons
Ansan Police FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
|
|
KOR D2
|
Suwon FC
Jeonnam Dragons
Suwon FC
Jeonnam Dragons
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Ansan Police FC
Jeonnam Dragons
Ansan Police FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KOR D2
|
FC Anyang
Jeonnam Dragons
FC Anyang
Jeonnam Dragons
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gwangju FC
Jeonnam Dragons
Gwangju FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Daejeon Citizen
Jeonnam Dragons
Daejeon Citizen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
KOR D2
|
Ansan Police FC
Jeonnam Dragons
Ansan Police FC
Jeonnam Dragons
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TP Hồ Chí Minh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Nam Định TP Hồ Chí Minh | 1 1 |
H
|
VIE D1
|
Viettel TP Hồ Chí Minh | 1 0 |
B
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa TP Hồ Chí Minh | 1 2 |
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh Than Quảng Ninh | 2 1 |
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh SHB Đà Nẵng | 4 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Jeonnam Dragons |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons Ansan Greeners FC | 2 1 |
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen Jeonnam Dragons | 1 2 |
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons Suwon FC | 3 2 |
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC Jeonnam Dragons | 2 2 |
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons Bucheon FC 1995 | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 80% |