2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cần Thơ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cần Thơ FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cần Thơ FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cần Thơ FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Sài Gòn FC
Khatoco Khánh Hòa
Sài Gòn FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
Nam Định
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Khatoco Khánh Hòa
Hải Phòng
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Sông Lam Nghệ An
Khatoco Khánh Hòa
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Than Quảng Ninh
Khatoco Khánh Hòa
Than Quảng Ninh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Khatoco Khánh Hòa
Hà Nội FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
Khatoco Khánh Hòa
FLC Thanh Hóa
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Khatoco Khánh Hòa
Sông Lam Nghệ An
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|