0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 2 | 2 | 12 | 26 | 2 | 67% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 4 | 50% |
Khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 2 | 83% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ IBV Vestmannaeyjar | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 12 |
2 | Nữ IA Akranes | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 |
3 | Nữ Grotta | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 |
4 | Nữ Augnablik | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 |
5 | Nữ UMF Afturelding | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 |
6 | HK Kopavogur (w) | 5 | 0 | 0 | 5 | -18 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
HK Kopavogur (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE FBC W
|
Nữ Grotta
HK Kopavogur (w)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (w)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ Augnablik
HK Kopavogur (w)
Nữ Augnablik
HK Kopavogur (w)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogur (w)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogur (w)
|
30 | 90 | 30 | 90 |
|
|
Nữ IA Akranes
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE FBC W
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
40 | 4 3 | 40 | 4 3 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ IA Akranes
Nữ Augnablik
Nữ IA Akranes
Nữ Augnablik
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE FBC W
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ IA Akranes
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ IA Akranes
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Afturelding'Fram
Nữ IA Akranes
Nữ Afturelding'Fram
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Augnablik
Nữ IA Akranes
Nữ Augnablik
Nữ IA Akranes
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ Trottur Reykjavik
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ IA Akranes
Nữ Haukar
Nữ IA Akranes
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ IR Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ IR Reykjavik
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
5
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grindavik
Nữ IA Akranes
Nữ Grindavik
Nữ IA Akranes
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Fjolnir
Nữ IA Akranes
Nữ Fjolnir
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Hafnarfjordur
Nữ IA Akranes
Nữ Hafnarfjordur
Nữ IA Akranes
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
H
H
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ IA Akranes
Nữ Tindastoll Neisti
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Augnablik
Nữ IA Akranes
Nữ Augnablik
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ICE LD1
|
Nữ Afturelding'Fram
Nữ IA Akranes
Nữ Afturelding'Fram
Nữ IA Akranes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Fylkir
Nữ IA Akranes
Nữ Fylkir
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ IA Akranes
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Haukar
Nữ IA Akranes
Nữ Haukar
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ICE LD1
|
Nữ IR Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ IR Reykjavik
Nữ IA Akranes
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ Trottur Reykjavik
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 21
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
16 Tổng số mất bàn 22
-
5.3 Trung bình mất bàn 2.2
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 40%