4
1
Hết
4 - 1
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 1 | 12 | -18 | 16 | 9 | 28% |
Chủ | 9 | 3 | 0 | 6 | -10 | 9 | 8 | 33% |
Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | 7 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 4 | 10 | -16 | 16 | 8 | 22% |
Chủ | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | 10 | 11% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (w) | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 12 |
2 | IA Akranes (w) | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 |
3 | Grotta (w) | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 |
4 | Augnablik (w) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 |
5 | Afturelding (w) | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 |
6 | HK Kopavogur (w) | 5 | 0 | 0 | 5 | -18 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Grotta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE FBC W
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Augnablik
Nữ Grotta
Nữ Augnablik
Nữ Grotta
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Grotta
Leiknir Reykjavik (w)
Nữ Grotta
Leiknir Reykjavik (w)
|
60 | 70 | 60 | 70 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Alftanes
Nữ Grotta
Nữ Alftanes
Nữ Grotta
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Grotta
Nữ Tindastoll Neisti
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Afturelding/Fram
Nữ Grotta
Nữ Afturelding/Fram
Nữ Grotta
|
00 | 45 | 00 | 45 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ Fjolnir
Nữ Grotta
Nữ Fjolnir
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
ICE WC
|
Nữ IR Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ IR Reykjavik
Nữ Grotta
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Grotta
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Grotta
Nữ Tindastoll Neisti
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ Keflavik
Nữ Grotta
Nữ Keflavik
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Augnablik
Nữ Grotta
Nữ Augnablik
Nữ Grotta
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Sindri Hofn
Nữ Grotta
Nữ UMF Sindri Hofn
|
00 | 82 | 00 | 82 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ Fjolnir
Nữ Grotta
Nữ Fjolnir
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IR Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ IR Reykjavik
Nữ Grotta
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ Keflavik
Nữ Grotta
Nữ Keflavik
Nữ Grotta
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ Grotta
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Grotta
Nữ Tindastoll Neisti
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
HK Kopavogur (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE FBC W
|
Nữ Augnablik
HK Kopavogur (w)
Nữ Augnablik
HK Kopavogur (w)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogur (w)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogur (w)
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
|
|