0
3
Hết
0 - 3
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | 2 | 71% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | 4 | 57% |
Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 10 | 18 | 1 | 86% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 0 | 9 | -19 | 9 | 9 | 25% |
Chủ | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ IBV Vestmannaeyjar | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 12 |
2 | Nữ IA Akranes | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 |
3 | Nữ Grotta | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 |
4 | Nữ Augnablik | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 |
5 | Nữ UMF Afturelding | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 |
6 | HK Kopavogur (w) | 5 | 0 | 0 | 5 | -18 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
HK Kopavogur (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE FBC W
|
HK Kopavogur (w)
Nữ IA Akranes
HK Kopavogur (w)
Nữ IA Akranes
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ Grotta
HK Kopavogur (w)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (w)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ Augnablik
HK Kopavogur (w)
Nữ Augnablik
HK Kopavogur (w)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogur (w)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogur (w)
|
30 | 90 | 30 | 90 |
|
|
Nữ UMF Afturelding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE FBC W
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ UMF Afturelding
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
40 | 4 3 | 40 | 4 3 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ Augnablik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Augnablik
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Fjolnir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fjolnir
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grindavik
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Alftanes
Nữ UMF Afturelding
Nữ Alftanes
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Keflavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Keflavik
Nữ UMF Afturelding
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
07 | 0 10 | 07 | 0 10 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Augnablik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Augnablik
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fjolnir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fjolnir
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Alftanes
Nữ UMF Afturelding
Nữ Alftanes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Keflavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Keflavik
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
30 | 10 1 | 30 | 10 1 |
|
|
ICE WC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grindavik
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Augnablik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Augnablik
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 20
-
0.5 Trung bình ghi bàn 2
-
17 Tổng số mất bàn 20
-
4.3 Trung bình mất bàn 2
-
0% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 0%
-
100% TL thua 70%