1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 8 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 2 | 67% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Cần Thơ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cần Thơ FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cần Thơ FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cần Thơ FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Ba Ria Vung Tau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
TT Hanoi B
Ba Ria Vung Tau FC
TT Hanoi B
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC(N)
Lâm Đồng FC
Ba Ria Vung Tau FC(N)
Lâm Đồng FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
Long An II
Ba Ria Vung Tau FC
Long An II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Ba Ria Vung Tau FC
Vĩnh Long
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Ba Ria Vung Tau FC
Tien Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Thuận
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Thuận
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Ba Ria Vung Tau FC
Gia Dinh
Ba Ria Vung Tau FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
VIE D3
|
Long An II
Ba Ria Vung Tau FC
Long An II
Ba Ria Vung Tau FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
Vĩnh Long
Ba Ria Vung Tau FC
Vĩnh Long
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
Tien Giang
Ba Ria Vung Tau FC
Tien Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Thuận
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
Gia Dinh
Ba Ria Vung Tau FC
Gia Dinh
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
TP Hồ Chí Minh
Ba Ria Vung Tau FC
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D3
|
Phố Hiến FC(N)
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC(N)
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Ba Ria Vung Tau FC
Tien Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
Vĩnh Long
Ba Ria Vung Tau FC
Vĩnh Long
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
VIE D3
|
Ben Tre
Ba Ria Vung Tau FC
Ben Tre
Ba Ria Vung Tau FC
|
14 | 1 5 | 14 | 1 5 |
|
|
VIE D3
|
Long An II
Ba Ria Vung Tau FC
Long An II
Ba Ria Vung Tau FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|