2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 3 | 4 | 20 | 42 | 1 | 65% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 23 | 4 | 70% |
Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 5 | 19 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | 11 | 33% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | 2 | 57% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Khonkaen FC
Buriram United
Khonkaen FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
THA LC
|
Buriram United(N)
Prachuap Khiri Khan
Buriram United(N)
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chainat Hornbill FC
Buriram United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TH FC
|
Ratchaburi FC(N)
Buriram United
Ratchaburi FC(N)
Buriram United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
THA LC
|
Buriram United(N)
Nong Bua Lamphu
Buriram United(N)
Nong Bua Lamphu
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Buriram United
PTT FC Rayong
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Buriram United
Samut Prakan City
Buriram United
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
THA LC
|
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Ulsan Hyundai
TP Hồ Chí Minh
Ulsan Hyundai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Jeonnam Dragons
TP Hồ Chí Minh
Jeonnam Dragons
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Dongkuk Uni
TP Hồ Chí Minh
Dongkuk Uni
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Buriram United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United Sukhothai | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Buriram United Ratchaburi FC | 6 0 |
T
|
THA PR
|
Buriram United Nakhon Ratchasima | 2 0 |
T
|
TH FC
|
Buriram United PTT FC Rayong | 3 1 |
T
|
THA PR
|
Buriram United Samut Prakan City | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 60% |
TP Hồ Chí Minh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An TP Hồ Chí Minh | 1 0 |
T
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa TP Hồ Chí Minh | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 100% |