0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEAGW
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AGSW
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
31 | 31 | 32 | 32 |
|
|
W4NT
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SEAGW
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
AGSW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thái Lan Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEAGW
|
Myanmar Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Indonesia Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
SEAGW
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Nữ Malaysia
Thái Lan Nữ
Nữ Malaysia
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Philippines Nữ
Thái Lan Nữ
Philippines Nữ
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Nữ Timor Leste
Thái Lan Nữ
Nữ Timor Leste
|
30 | 90 | 30 | 90 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Singapore Nữ
Thái Lan Nữ
Singapore Nữ
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
WWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Chilê Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Chilê Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
WWC
|
Thụy Điển Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Thụy Điển Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
WWC
|
Mỹ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Mỹ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
30 | 130 | 30 | 130 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ Nữ
Thái Lan Nữ
Bỉ Nữ
Thái Lan Nữ
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
INT CF
|
Pháp Nữ
Thái Lan Nữ
Pháp Nữ
Thái Lan Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Nigeria Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Nigeria Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Ý Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Ý Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ(N)
Mexico Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Mexico Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ(N)
Hungary Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Hungary Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
Trung Quốc Nữ
Thái Lan Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Nữ Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEAGW
|
Philippines Nữ
Việt Nam Nữ
Philippines Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SEAGW
|
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
SEAGW
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Philippines Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Philippines Nữ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
AFFWC
|
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Cambodia (w)
Việt Nam Nữ(N)
Cambodia (w)
|
80 | 10 0 | 80 | 10 0 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
OPAW
|
Hồng Kông Nữ
Việt Nam Nữ
Hồng Kông Nữ
Việt Nam Nữ
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
OPAW
|
Uzbekistan Nữ
Việt Nam Nữ
Uzbekistan Nữ
Việt Nam Nữ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AGSW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AGSW
|
Nhật Bản Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
AGSW
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
U20 Nữ Úc
Việt Nam Nữ(N)
U20 Nữ Úc
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
|
|
AFFWC
|
Philippines Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Philippines Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Thái Lan Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ Hungary Nữ | 4 0 |
T
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ Việt Nam Nữ | 0 0 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 50% |
Nữ Việt Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ U20 Nữ Úc | 2 4 |
B
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ Việt Nam Nữ | 0 0 |
H
|
AFC W
|
Đài Loan TQ Nữ Việt Nam Nữ | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 33% |