0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 26 | 3 | 62% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | 4 | 67% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | 3 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Southern District | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 |
2 | R F | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 13 |
3 | Yuen Long FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 |
4 | Happy Valley | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 |
5 | Wofoo Tai Po | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
15 | 15 | 17 | 17 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC(N)
Southern District
Nguyên Lang FC(N)
Southern District
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Southern District
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
HK SS
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Happy Valley
Southern District(N)
Happy Valley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Southern District
Suphanburi FC
Southern District
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee(N)
Southern District
Kitchee(N)
Southern District
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
15 | 17 | 15 | 17 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Southern District
Kitchee
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District(N)
R F
Southern District(N)
R F
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
HK Saoling
Southern District
HK Saoling
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
Nguyên Lang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Rangers FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Rangers FC
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
R F
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HK SS
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
15 | 1 7 | 15 | 1 7 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Nguyên Lang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Southern District |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
Happy Valley Southern District | 1 4 |
T
|
HK PR
|
LeeMan Southern District | 1 1 |
B
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC Southern District | 0 3 |
T
|
HK PR
|
Southern District HK Saoling | 1 0 |
T
|
HK PR
|
HK Saoling Southern District | 4 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
Nguyên Lang FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HKEC
|
Đông Phương AA Nguyên Lang FC | 2 3 |
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC Nguyên Lang FC | 1 1 |
T
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC R F | 1 2 |
B
|
HK PR
|
R F Nguyên Lang FC | 5 2 |
B
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC Wofoo Tai Po | 4 4 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |