1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Hai đội từng chạm chán nhau một lần và Tây Ban Nha giành được thắng lợi xuất sắc với 6-0. Nhà cái ra kèo TBN chấp 1.25 quả, có thái độ tích cực với họ. Có hạng công và phòng xuất sắc TBN có cơ hội lấy 3 điểm. |
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sweden | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
2 | Spain | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 5 |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
4 | Poland | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Tây Ban Nha
Ba Lan
Tây Ban Nha
Ba Lan
|
20 | 20 | 60 | 60 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tây Ban Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Thụy Điển
Tây Ban Nha
Thụy Điển
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Kosovo
Tây Ban Nha
Kosovo
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
WCPEU
|
Georgia
Tây Ban Nha
Georgia
Tây Ban Nha
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Hy Lạp
Tây Ban Nha
Hy Lạp
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Đức
Tây Ban Nha
Đức
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Tây Ban Nha
Hà Lan
Tây Ban Nha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
UEFA NL
|
Ukraine
Tây Ban Nha
Ukraine
Tây Ban Nha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Ukraine
Tây Ban Nha
Ukraine
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Tây Ban Nha
Đức
Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Romania
Tây Ban Nha
Romania
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Malta
Tây Ban Nha
Malta
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Tây Ban Nha
Thụy Điển
Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Na Uy
Tây Ban Nha
Na Uy
Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Quần đảo Faroe
Tây Ban Nha
Quần đảo Faroe
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
EURO Cup
|
Romania
Tây Ban Nha
Romania
Tây Ban Nha
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Thụy Điển
Tây Ban Nha
Thụy Điển
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Ba Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Slovakia
Ba Lan(N)
Slovakia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Iceland
Ba Lan
Iceland
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Nga
Ba Lan
Nga
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Anh
Ba Lan
Anh
Ba Lan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
WCPEU
|
Ba Lan
Andorra
Ba Lan
Andorra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Hungary
Ba Lan
Hungary
Ba Lan
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
UEFA NL
|
Ý
Ba Lan
Ý
Ba Lan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Ukraine
Ba Lan
Ukraine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Bosnia & Herzegovina
Ba Lan
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Ý
Ba Lan
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Ba Lan
Bosnia & Herzegovina
Ba Lan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Slovenia
Ba Lan
Slovenia
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
EURO Cup
|
Israel
Ba Lan
Israel
Ba Lan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Bắc Macedonia
Ba Lan
Bắc Macedonia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Latvia
Ba Lan
Latvia
Ba Lan
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Áo
Ba Lan
Áo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Slovenia
Ba Lan
Slovenia
Ba Lan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chấn thương
5 | Sergi Busquets Burgos | Arkadiusz Milik | 7 |
Lukasz Fabianski | 22 |
Án treo giò
Grzegorz Krychowiak | 10 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Tây Ban Nha |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha Thụy Điển | 0 0 |
B
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha Thụy Sĩ | 1 0 |
B
|
World Cup
|
Tây Ban Nha Ma Rốc | 2 2 |
B
|
WCPEU
|
Israel Tây Ban Nha | 0 1 |
B
|
WCPEU
|
Albania Tây Ban Nha | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Ba Lan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Anh Ba Lan | 2 1 |
T
|
EURO Cup
|
Đức Ba Lan | 3 1 |
B
|
INT FRL
|
Đức Ba Lan | 0 0 |
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha Ba Lan | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 75% |