0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Thực lực Đức bị rơi xuống nhiều, đội hình mùa giải này của họ cũng khiến giới đầu tư lo lắng, với lại họ không có lợi thế gì trong 5 lần chạm chán với pháp qua nên hoàn toàn không có lợi thế tâm lý, quyết tâm và bầu không khí đội tuyển sẽ khó đoán sau thấy trò họ rời đội chỉnh thức. Lấy về một điểm đã là thắng lợi với Đức. |
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
2 | Germany | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | Portugal | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
4 | Hungary | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Pháp
Đức
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Pháp
Đức
Pháp
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
World Cup
|
Đức(N)
Pháp
Đức(N)
Pháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Đức
Pháp
Đức
Pháp
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Đức
Pháp
Đức
Pháp
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đức
Latvia
Đức
Latvia
|
50 | 71 | 50 | 71 |
|
|
INT FRL
|
Đức(N)
Đan Mạch
Đức(N)
Đan Mạch
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Bắc Macedonia
Đức
Bắc Macedonia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
WCPEU
|
Romania
Đức
Romania
Đức
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Iceland
Đức
Iceland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Đức
Tây Ban Nha
Đức
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Thụy Sĩ
Đức
Thụy Sĩ
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
UEFA NL
|
Ukraine
Đức
Ukraine
Đức
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Thổ Nhĩ Kỳ
Đức
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Đức
Thụy Sĩ
Đức
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Tây Ban Nha
Đức
Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Belarus
Đức
Belarus
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
EURO Cup
|
Estonia
Đức
Estonia
Đức
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Argentina
Đức
Argentina
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
Đức
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Hà Lan
Đức
Hà Lan
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Estonia
Đức
Estonia
|
50 | 80 | 50 | 80 |
|
|
Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp
Bulgaria
Pháp
Bulgaria
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Wales
Pháp
Wales
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Pháp
Bosnia & Herzegovina
Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Pháp
Kazakhstan
Pháp
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Ukraine
Pháp
Ukraine
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
UEFA NL
|
Pháp
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Phần Lan
Pháp
Phần Lan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
UEFA NL
|
Croatia
Pháp
Croatia
Pháp
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
UEFA NL
|
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Ukraine
Pháp
Ukraine
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
|
|
UEFA NL
|
Pháp
Croatia
Pháp
Croatia
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
Pháp
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Albania
Pháp
Albania
Pháp
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Moldova
Pháp
Moldova
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Thổ Nhĩ Kỳ
Pháp
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Iceland
Pháp
Iceland
Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Andorra
Pháp
Andorra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Albania
Pháp
Albania
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
EURO Cup
|
Andorra
Pháp
Andorra
Pháp
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
Chấn thương
8 | Leon Goretzka |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đức |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Đức Đan Mạch | 1 1 |
B
|
UEFA NL
|
Đức Tây Ban Nha | 1 1 |
B
|
UEFA NL
|
Đức Pháp | 0 0 |
B
|
INT FRL
|
Đức Brazil | 0 1 |
B
|
INT FRL
|
Đức Tây Ban Nha | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 4 , Thua 1 HDP: T 0% |
Pháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA NL
|
Đức Pháp | 0 0 |
T
|
INT FRL
|
Đức Pháp | 2 2 |
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Pháp | 0 1 |
T
|
World Cup
|
Đức Pháp | 1 0 |
B
|
INT CF
|
Uruguay Pháp | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |