0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 2 | 11 | -21 | 5 | 7 | 7% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | 7 | 17% |
Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 9 | 26 | 3 | 57% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 6 | 25% |
Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | 2 | 70% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Taichung Futuro
Taicheng Lions
Taichung Futuro
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taicheng Lions
Taichung Futuro
Taicheng Lions
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Zhanyi Skywalkers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Tatung FC
Taicheng Lions
Tatung FC
Taicheng Lions
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taicheng Lions
Tainan City
Taicheng Lions
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Taicheng Lions
Ming Chuan University
Taicheng Lions
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taicheng Lions
Taiwan Power Company
Taicheng Lions
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
NTUPES
Taicheng Lions
NTUPES
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
Taicheng Lions
Tatung FC
Taicheng Lions
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Taichung Futuro
Taicheng Lions
Taichung Futuro
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taicheng Lions
Hang Yuen FC
Taicheng Lions
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Tainan City
Taicheng Lions
Tainan City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Taicheng Lions
Ming Chuan University
Taicheng Lions
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taicheng Lions
Taiwan Power Company
Taicheng Lions
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
NTUPES
Taicheng Lions
NTUPES
|
23 | 33 | 23 | 33 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan University of Sport
Taicheng Lions
Taiwan University of Sport
Taicheng Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taicheng Lions
Taichung Futuro
Taicheng Lions
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Tatung FC
Taicheng Lions
Tatung FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Tainan City
Taicheng Lions
Tainan City
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Ming Chuan University
Taicheng Lions
Ming Chuan University
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Tatung FC
Taicheng Lions
Tatung FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Tainan City
Taicheng Lions
Tainan City
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
NSTC
Taicheng Lions
NSTC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
Taichung Futuro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Ming Chuan University
Taichung Futuro
Ming Chuan University
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tatung FC
Taichung Futuro
Tatung FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
NTUPES
Taichung Futuro
NTUPES
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Taichung Futuro
Taicheng Lions
Taichung Futuro
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Ming Chuan University
Taichung Futuro
Ming Chuan University
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taicheng Lions
Taichung Futuro
Taicheng Lions
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Taichung Futuro
Ming Chuan University
Taichung Futuro
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Zhanyi Skywalkers | Taichung Futuro | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(43%) | 2(29%) | 3(38%) | 4(50%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 3(75%) |
Khách | 1(25%) | 1(25%) | 3(75%) | 1(25%) |
6 trận gần đây |
H T H B T T
|
T B H T B T
|