1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ivory Coast | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 |
2 | Ethiopia | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 |
3 | Madagascar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 |
4 | Niger | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
WCPAF
|
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Madagascar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Madagascar(N)
Burkina Faso
Madagascar(N)
Burkina Faso
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Swift Hesperange
Madagascar
Swift Hesperange
Madagascar
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
CAF NC
|
Niger
Madagascar
Niger
Madagascar
|
14 | 26 | 14 | 26 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar
Ethiopia
Madagascar
Ethiopia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Namibia
Madagascar
Namibia
Madagascar
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CAF SC
|
Madagascar
Namibia
Madagascar
Namibia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Mozambique
Madagascar
Mozambique
Madagascar
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
CAF SC
|
Madagascar
Mozambique
Madagascar
Mozambique
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar(N)
Tunisia
Madagascar(N)
Tunisia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar
D.R. Congo
Madagascar
D.R. Congo
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar(N)
Nigeria
Madagascar(N)
Nigeria
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar(N)
Burundi
Madagascar(N)
Burundi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Guinea(N)
Madagascar
Guinea(N)
Madagascar
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Mauritania
Madagascar
Mauritania
Madagascar
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Kenya(N)
Madagascar
Kenya(N)
Madagascar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Luxembourg
Madagascar
Luxembourg
Madagascar
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
CAF NC
|
Senegal
Madagascar
Senegal
Madagascar
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar
Sudan
Madagascar
Sudan
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar
Guinea Xích đạo
Madagascar
Guinea Xích đạo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Bờ Biển Ngà
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Bờ Biển Ngà
Nhật Bản(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Bờ Biển Ngà
Bỉ
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
D.R. Congo
Bờ Biển Ngà
D.R. Congo
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Ghana
Bờ Biển Ngà
Ghana
Bờ Biển Ngà
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
WAFU
|
Togo(N)
Bờ Biển Ngà
Togo(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WAFU
|
Bờ Biển Ngà(N)
Cape Verde
Bờ Biển Ngà(N)
Cape Verde
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
CAF SC
|
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Tunisia(N)
Bờ Biển Ngà
Tunisia(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Bờ Biển Ngà(N)
Benin
Bờ Biển Ngà(N)
Benin
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Algeria
Bờ Biển Ngà(N)
Algeria
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF NC
|
Namibia(N)
Bờ Biển Ngà
Namibia(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Nam Phi
Bờ Biển Ngà(N)
Nam Phi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Zambia(N)
Bờ Biển Ngà
Zambia(N)
Bờ Biển Ngà
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà(N)
Uganda
Bờ Biển Ngà(N)
Uganda
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chấn thương
- | Lalaina Nomenjanahary |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Madagascar |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF NC
|
Niger Madagascar | 2 6 |
T
|
CAF NC
|
Madagascar D.R. Congo | 2 2 |
T
|
INT FRL
|
Kenya Madagascar | 1 0 |
B
|
SACC
|
Zambia Madagascar | 1 0 |
B
|
CAF NC
|
Madagascar Angola | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |
Bờ Biển Ngà |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà D.R. Congo | 3 1 |
T
|
CAF NC
|
Mali Bờ Biển Ngà | 0 1 |
T
|
INT FRL
|
Zambia Bờ Biển Ngà | 1 4 |
T
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà Ma Rốc | 0 2 |
B
|
WCPAF
|
Mali Bờ Biển Ngà | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |