0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 |
2 | Mauritania | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 |
3 | Burundi | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 |
4 | Central African Republic | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
31 | 31 | 41 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trung Phi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
CAF NC
|
Mauritania
Trung Phi
Mauritania
Trung Phi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Burundi
Trung Phi
Burundi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CAF SC
|
D.R. Congo
Trung Phi
D.R. Congo
Trung Phi
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Niger
Trung Phi
Niger
Trung Phi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CAF SC
|
Trung Phi
D.R. Congo
Trung Phi
D.R. Congo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CAF SC
|
Sao Tome & Principe
Trung Phi
Sao Tome & Principe
Trung Phi
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF SC
|
Trung Phi
Sao Tome & Principe
Trung Phi
Sao Tome & Principe
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Guinea
Trung Phi
Guinea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Rwanda
Trung Phi
Rwanda
Trung Phi
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Bờ Biển Ngà
Trung Phi
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Trung Phi
Bờ Biển Ngà
Trung Phi
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CAF NC
|
Guinea
Trung Phi
Guinea
Trung Phi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi
Uganda
Trung Phi
Uganda
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Niger
Trung Phi
Niger
Trung Phi
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
INT FRL
|
Kenya(N)
Trung Phi
Kenya(N)
Trung Phi
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Gambia
Trung Phi
Gambia
Trung Phi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Algeria
Trung Phi
Algeria
Trung Phi
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Rwanda
Trung Phi
Rwanda
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi
Gambia
Trung Phi
Gambia
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Ma Rốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
D.R. Congo
Ma Rốc
D.R. Congo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Senegal
Ma Rốc
Senegal
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Guinea
Ma Rốc
Guinea
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
CAF NC
|
Burundi
Ma Rốc
Burundi
Ma Rốc
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Mauritania
Ma Rốc
Mauritania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Algeria
Ma Rốc
Algeria
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
Gabon
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Libya
Ma Rốc
Libya
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CAF SC
|
Algeria
Ma Rốc
Algeria
Ma Rốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Niger
Ma Rốc
Niger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Burkina Faso
Ma Rốc
Burkina Faso
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Benin
Ma Rốc
Benin
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Nam Phi(N)
Ma Rốc
Nam Phi(N)
Ma Rốc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Namibia
Ma Rốc(N)
Namibia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Gambia
Ma Rốc
Gambia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Argentina
Ma Rốc
Argentina
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF NC
|
Malawi
Ma Rốc
Malawi
Ma Rốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Trung Phi |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà Trung Phi | 4 0 |
B
|
CAF NC
|
Angola Trung Phi | 4 0 |
B
|
INT FRL
|
Ma Rốc Trung Phi | 4 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Ma Rốc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Ma Rốc Guinea | 3 1 |
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc Gambia | 0 1 |
B
|
CAF NC
|
Ma Rốc Malawi | 3 0 |
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc Guinea | 3 1 |
T
|
WCPAF
|
Ma Rốc Guinea Xích đạo | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 80% |