4
1
Hết
4 - 1
(3 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 |
2 | Mauritania | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 |
3 | Burundi | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 |
4 | Central African Republic | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ma Rốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ma Rốc
D.R. Congo
Ma Rốc
D.R. Congo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Senegal
Ma Rốc
Senegal
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Guinea
Ma Rốc
Guinea
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
CAF NC
|
Burundi
Ma Rốc
Burundi
Ma Rốc
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Mauritania
Ma Rốc
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Algeria
Ma Rốc
Algeria
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
Gabon
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Libya
Ma Rốc
Libya
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CAF SC
|
Algeria
Ma Rốc
Algeria
Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Niger
Ma Rốc
Niger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Burkina Faso
Ma Rốc
Burkina Faso
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Benin
Ma Rốc
Benin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Nam Phi(N)
Ma Rốc
Nam Phi(N)
Ma Rốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Namibia
Ma Rốc(N)
Namibia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Gambia
Ma Rốc
Gambia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Argentina
Ma Rốc
Argentina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF NC
|
Malawi
Ma Rốc
Malawi
Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Tunisia
Ma Rốc
Tunisia
Ma Rốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Trung Phi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Mauritania
Trung Phi
Mauritania
Trung Phi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Burundi
Trung Phi
Burundi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CAF SC
|
D.R. Congo
Trung Phi
D.R. Congo
Trung Phi
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Niger
Trung Phi
Niger
Trung Phi
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CAF SC
|
Trung Phi
D.R. Congo
Trung Phi
D.R. Congo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CAF SC
|
Sao Tome & Principe
Trung Phi
Sao Tome & Principe
Trung Phi
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAF SC
|
Trung Phi
Sao Tome & Principe
Trung Phi
Sao Tome & Principe
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Guinea
Trung Phi
Guinea
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Rwanda
Trung Phi
Rwanda
Trung Phi
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Bờ Biển Ngà
Trung Phi
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Trung Phi
Bờ Biển Ngà
Trung Phi
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
CAF NC
|
Guinea
Trung Phi
Guinea
Trung Phi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi
Uganda
Trung Phi
Uganda
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Niger
Trung Phi
Niger
Trung Phi
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Kenya(N)
Trung Phi
Kenya(N)
Trung Phi
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Gambia
Trung Phi
Gambia
Trung Phi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Algeria
Trung Phi
Algeria
Trung Phi
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Rwanda
Trung Phi
Rwanda
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi
Gambia
Trung Phi
Gambia
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Morocco B
Trung Phi
Morocco B
Trung Phi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Chấn thương
- | Issam Chebake |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ma Rốc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF NC
|
Ma Rốc Mauritania | 0 0 |
B
|
INT FRL
|
Ma Rốc Niger | 1 0 |
B
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe Ma Rốc | 0 3 |
T
|
Qualifier
|
Ma Rốc Botswana | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 25% |