1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 1 | 8 | -7 | 13 | 11 | 31% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 13 | 17% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 8 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Southern District | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 |
2 | R F | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 13 |
3 | Yuen Long FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 |
4 | Happy Valley | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 |
5 | Wofoo Tai Po | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
HK D1
|
Southern District
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
HKFA CUP
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Southern District
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Southern District
Suphanburi FC
Southern District
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee(N)
Southern District
Kitchee(N)
Southern District
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
15 | 17 | 15 | 17 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Southern District
Kitchee
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District(N)
R F
Southern District(N)
R F
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
HK Saoling
Southern District
HK Saoling
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Kai Jing
Southern District(N)
Kai Jing
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Southern District
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Happy Valley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
HK SS
|
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Happy Valley
Kitchee
Happy Valley
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Happy Valley
Shatin SA
Happy Valley
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Eastern District SA
Happy Valley
Eastern District SA
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Hong Kong FC
Happy Valley
Hong Kong FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
South China
Happy Valley
South China
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Wong Tai Sin
Happy Valley
Wong Tai Sin
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
HK D1
|
Flower
Happy Valley
Flower
Happy Valley
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley(N)
Mutual Football Club
Happy Valley(N)
Mutual Football Club
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Happy Valley
Metro Gallery
Happy Valley
|
04 | 0 10 | 04 | 0 10 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|