1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | -12 | 23 | 14 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | 15 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U23 Thái Lan
Army United FC
U23 Thái Lan
Army United FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
U22 Singapore
U23 Thái Lan
U22 Singapore
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Indonesia
U23 Thái Lan(N)
U23 Indonesia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
AFC U23
|
U23 Việt Nam
U23 Thái Lan
U23 Việt Nam
U23 Thái Lan
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
AFC U23
|
U23 Brunei(N)
U23 Thái Lan
U23 Brunei(N)
U23 Thái Lan
|
01 | 08 | 01 | 08 |
|
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Indonesia
U23 Thái Lan(N)
U23 Indonesia
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Uzbekistan
U23 Thái Lan(N)
U23 Uzbekistan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AGS
|
U23 Bangladesh(N)
U23 Thái Lan
U23 Bangladesh(N)
U23 Thái Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Qatar
U23 Thái Lan(N)
U23 Qatar
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U23 Myanmar
U23 Thái Lan
U23 Myanmar
U23 Thái Lan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Palestine
U23 Thái Lan(N)
U23 Palestine
|
14 | 15 | 14 | 15 |
|
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Nhật Bản
U23 Thái Lan(N)
U23 Nhật Bản
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC U23
|
U23 Triều Tiên(N)
U23 Thái Lan
U23 Triều Tiên(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
U23 Việt Nam
U23 Thái Lan
U23 Việt Nam
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
U23 Triều Tiên
U23 Thái Lan
U23 Triều Tiên
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
U23 Nhật Bản
U23 Thái Lan
U23 Nhật Bản
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
U23 Jordan
U23 Thái Lan
U23 Jordan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Kasetsart FC
Air Force Central
Kasetsart FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Thailand Honda FC
Kasetsart FC
Thailand Honda FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Bangkok Glass
Kasetsart FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Kasetsart FC
Udon Thani
Kasetsart FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Rayong FC
Kasetsart FC
Rayong FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Kasetsart FC
Army United FC
Kasetsart FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
Ayutthaya FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|