0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 9 | 9 | -8 | 30 | 13 | 28% |
Chủ | 13 | 4 | 8 | 1 | 4 | 20 | 10 | 31% |
Khách | 12 | 3 | 1 | 8 | -12 | 10 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 10 | 6 | 9 | 37 | 8 | 36% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | 7 | 50% |
Khách | 13 | 3 | 6 | 4 | 1 | 15 | 7 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
North Bangkok College
Ranong FC
North Bangkok College
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
Ranong FC
Nakhon Si Thammarat FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D2
|
Chamchuri United FC
Ranong FC
Chamchuri United FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Narathiwat FC
Ranong FC
Narathiwat FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Trang FC
Ranong FC
Trang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D2
|
Royal Thai Army FC
Ranong FC
Royal Thai Army FC
Ranong FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
BTU United
Ranong FC
BTU United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Sukhothai
Ranong FC
Sukhothai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Raj Pracha FC
Ranong FC
Raj Pracha FC
Ranong FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Surat Thani FC
Ranong FC
Surat Thani FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Krabi FC
Ranong FC
Krabi FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
PTT FC Rayong
Ranong FC
PTT FC Rayong
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D2
|
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
Kasem Bundit University FC
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Ranong FC
Chamchuri United FC
Ranong FC
Chamchuri United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Ubon UMT United
Ranong FC
Ubon UMT United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D2
|
Trang FC
Ranong FC
Trang FC
Ranong FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
Phrae United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D2
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D2
|
Sa Kaeo City
Phrae United FC
Sa Kaeo City
Phrae United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chachoengsao
Phrae United FC
Chachoengsao
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
THA D2
|
Kamphaeng Phet
Phrae United FC
Kamphaeng Phet
Phrae United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Lamphun Warrior
Phrae United FC
Lamphun Warrior
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
THA D2
|
Ayutthaya FC
Phrae United FC
Ayutthaya FC
Phrae United FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D2
|
Ang Thong FC
Phrae United FC
Ang Thong FC
Phrae United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Khonkaen United
Phrae United FC
Khonkaen United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D2
|
Ubon Ratchathani FC
Phrae United FC
Ubon Ratchathani FC
Phrae United FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Muangkan Utd
Phrae United FC
Muangkan Utd
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
THA D2
|
Chachoengsao
Phrae United FC
Chachoengsao
Phrae United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA LC
|
Phrae United FC
Sukhothai
Phrae United FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D2
|
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
TH FC
|
Samut Prakan Customs United
Phrae United FC
Samut Prakan Customs United
Phrae United FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D2
|
Lamphun Warrior
Phrae United FC
Lamphun Warrior
Phrae United FC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
THA LC
|
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ayutthaya FC
Phrae United FC
Ayutthaya FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA D2
|
Bangkok FC
Phrae United FC
Bangkok FC
Phrae United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Kwang Muang
Phrae United FC
Kwang Muang
Phrae United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ranong FC | Phrae United FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(39%) | 11(48%) | 7(30%) | 11(48%) |
Chủ | 5(38%) | 5(38%) | 3(30%) | 6(60%) |
Khách | 4(40%) | 6(60%) | 4(31%) | 5(38%) |
6 trận gần đây |
B T B T B T
|
T B T B B B
|