1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 1 | 5 | 6 | 25 | 3 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 13 | 3 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | -1 | 12 | 3 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | -19 | 16 | 11 | 18% |
Chủ | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | 11 | 27% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -15 | 5 | 9 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brondby
Nữ Pitea IF
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Brondby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
41 | 71 | 41 | 71 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brondby
Nữ Pitea IF
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Skovlunde
Nữ Brondby
Nữ Skovlunde
Nữ Brondby
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Brondby
Nữ OB
Nữ Brondby
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ VSK Aarhus
Nữ Brondby
Nữ VSK Aarhus
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nordsjaelland (w)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (w)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Skovlunde
Nữ Brondby
Nữ Skovlunde
Nữ Brondby
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ VSK Aarhus
Nữ Brondby
Nữ VSK Aarhus
Nữ Brondby
|
15 | 25 | 15 | 25 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Skovlunde
Nữ Brondby
Nữ Skovlunde
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ VSK Aarhus
Nữ Brondby
Nữ VSK Aarhus
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
Nữ Pitea IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Moron BK
Nữ Pitea IF
Nữ Moron BK
Nữ Pitea IF
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vaxjo FF
Nữ Pitea IF
Nữ Vaxjo FF
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brondby
Nữ Pitea IF
Nữ Brondby
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Pitea IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Pitea IF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Pitea IF
Nữ Eskilstuna Utd
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Pitea IF
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Pitea IF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ Pitea IF
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vaxjo FF
Nữ Pitea IF
Nữ Vaxjo FF
Nữ Pitea IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Brondby |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
DWLWC
|
Nữ Fortuna Hjorring Nữ Brondby | 1 2 |
T
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby Nữ Fortuna Hjorring | 6 0 |
T
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg Nữ Brondby | 4 1 |
B
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby Nữ Fortuna Hjorring | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 50% |
Nữ Pitea IF |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF Nữ Vittsjo GIK | 0 0 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK Nữ Pitea IF | 0 0 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby Nữ Pitea IF | 0 3 |
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF Nữ Kopparbergs Goeteborg | 4 3 |
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vaxjo FF Nữ Pitea IF | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |