2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | 2 | 62% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 3 | 67% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | 5 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
21 | 21 | 25 | 25 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
Shatin SA
Tai Chung FC(N)
Shatin SA
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
12 | 12 | 43 | 43 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
Shatin SA
Tai Chung FC(N)
Shatin SA
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shatin SA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Metro Gallery
Shatin SA
Metro Gallery
Shatin SA
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Hong Kong FC
Shatin SA
Hong Kong FC
|
13 | 34 | 13 | 34 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Citizen
Shatin SA
Citizen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Wong Tai Sin
Shatin SA
Wong Tai Sin
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Shatin SA
North District FC
Shatin SA
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
21 | 25 | 21 | 25 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Shatin SA
Eastern District SA
Shatin SA
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
HK D1
|
Flower
Shatin SA
Flower
Shatin SA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Happy Valley
Shatin SA
Happy Valley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Shatin SA
Wong Tai Sin
Shatin SA
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK D1
|
South China
Shatin SA
South China
Shatin SA
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Shatin SA
Central Western District RSA
Shatin SA
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Mutual Football Club
Shatin SA
Mutual Football Club
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Shatin SA
Citizen
Shatin SA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Hồng Kông Rangers FC
Shatin SA
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Shatin SA
Hong Kong FC
Shatin SA
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Wing Yee FT
Shatin SA
Wing Yee FT
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Metro Gallery
Shatin SA
Metro Gallery
|
03 | 44 | 03 | 44 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Shatin SA
Hồng Kông Rangers FC
Shatin SA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC
Kai Jing
Tai Chung FC
Kai Jing
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
HK Saoling
Tai Chung FC
HK Saoling
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Central Western District RSA
Tai Chung FC
Central Western District RSA
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
South China
Tai Chung FC
South China
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Mutual Football Club
Tai Chung FC
Mutual Football Club
Tai Chung FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Flower
Tai Chung FC
Flower
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|