0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 25 | 4 | 54% |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 6 | 33% |
Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 16 | 1 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFA CUP
|
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North District FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
North District FC
Shatin SA
North District FC
Shatin SA
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HK D2
|
Sao Jose
North District FC
Sao Jose
North District FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
North District FC
Kwong Wah AA
North District FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D2
|
Sun Source
North District FC
Sun Source
North District FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Tung Sing FC
North District FC
Tung Sing FC
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Wan Chai
North District FC
Wan Chai
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK D2
|
Tuen Mun Football Team
North District FC
Tuen Mun Football Team
North District FC
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
North District FC
Sunray Cave JC Sun Hei
North District FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Lucky Mile FC
North District FC
Lucky Mile FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
North District FC
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
North District FC
Fu Moon FC
North District FC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Sham Shui Po
North District FC
Sham Shui Po
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Yau Tsim Mong
North District FC
Yau Tsim Mong
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Kwun Tong
North District FC
Kwun Tong
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Sao Jose
North District FC
Sao Jose
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Kwong Wah AA
North District FC
Kwong Wah AA
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
North District FC
Tung Sing FC
North District FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HK D2
|
Wan Chai
North District FC
Wan Chai
North District FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Sun Source
North District FC
Sun Source
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Tuen Mun Football Team
North District FC
Tuen Mun Football Team
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Central Western District RSA
Tai Chung FC
Central Western District RSA
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
South China
Tai Chung FC
South China
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Mutual Football Club
Tai Chung FC
Mutual Football Club
Tai Chung FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Flower
Tai Chung FC
Flower
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Kln City District RSC
Tai Chung FC
Kln City District RSC
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
HK D1
|
South China(N)
Tai Chung FC
South China(N)
Tai Chung FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|