1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
2 | Denmark U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Finland U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
4 | Faroe Islands U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Đan Mạch
U19 Pháp(N)
U19 Đan Mạch
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
Faroe Islands U19
U19 Đan Mạch
Faroe Islands U19
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan
U19 Đan Mạch
U19 Phần Lan
U19 Đan Mạch
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ireland
U19 Đan Mạch
U19 Ireland
U19 Đan Mạch
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch
U19 Thụy Điển
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
|
04 | 25 | 04 | 25 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Anh
U19 Đan Mạch
U19 Anh
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Séc(N)
U19 Đan Mạch
U19 Séc(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Hy Lạp(N)
U19 Đan Mạch
U19 Hy Lạp(N)
U19 Đan Mạch
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U19 Síp
U19 Đan Mạch
U19 Síp
U19 Đan Mạch
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U19 Síp
U19 Đan Mạch
U19 Síp
U19 Đan Mạch
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Israel
U19 Đan Mạch(N)
U19 Israel
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Sĩ(N)
U19 Đan Mạch
U19 Thụy Sĩ(N)
U19 Đan Mạch
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Ý
U19 Đan Mạch(N)
U19 Ý
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
Estonia U19
U19 Đan Mạch
Estonia U19
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan(N)
U19 Đan Mạch
U19 Phần Lan(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U19 Áo
U19 Đan Mạch
U19 Áo
U19 Đan Mạch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
U18 Na Uy
U19 Đan Mạch(N)
U18 Na Uy
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Áo
U19 Đan Mạch
U19 Áo
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
Pháp U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Phần Lan
U19 Pháp(N)
U19 Phần Lan
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
Faroe Islands U19
U19 Pháp(N)
Faroe Islands U19
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Pháp(N)
U19 Bỉ
U19 Pháp(N)
U19 Bỉ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
U19 Pháp
U19 Anh(N)
U19 Pháp
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nga(N)
U19 Pháp
U19 Nga(N)
U19 Pháp
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
U19 Croatia
U19 Pháp
U19 Croatia
U19 Pháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Slovenia
U19 Pháp
U19 Slovenia
U19 Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Tây Ban Nha
U19 Pháp(N)
U19 Tây Ban Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Na Uy
U19 Pháp(N)
U19 Na Uy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ireland(N)
U19 Pháp
U19 Ireland(N)
U19 Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Séc(N)
U19 Pháp
U19 Séc(N)
U19 Pháp
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Israel
U19 Pháp
U19 Israel
U19 Pháp
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp
U19 Thụy Sĩ
U19 Pháp
U19 Thụy Sĩ
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp
U19 Ba Lan
U19 Pháp
U19 Ba Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bỉ(N)
U19 Pháp
U19 Bỉ(N)
U19 Pháp
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Lithuania
U19 Pháp(N)
U19 Lithuania
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
Malta(U19)
U19 Pháp(N)
Malta(U19)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Armenia U19
U19 Pháp
Armenia U19
U19 Pháp
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Armenia U19
U19 Pháp
Armenia U19
U19 Pháp
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
U19 Pháp(N)
India U19
U19 Pháp(N)
India U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U19 Đan Mạch |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch U19 Đức | 2 2 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha U19 Đan Mạch | 2 1 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Pháp U19 Đan Mạch | 4 0 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Anh U19 Đan Mạch | 3 2 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha U19 Đan Mạch | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 20% |
Pháp U19 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Nga U19 Pháp | 3 3 |
B
|
INT FRL
|
U19 Croatia U19 Pháp | 1 1 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Séc U19 Pháp | 0 3 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Ý U19 Pháp | 2 0 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Pháp U19 BosniaHerzegovina | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |