2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
2 | Denmark U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Finland U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
4 | Faroe Islands U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan(N)
U19 Đan Mạch
U19 Phần Lan(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Phần Lan
U19 Đan Mạch(N)
U19 Phần Lan
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Phần Lan
U19 Đan Mạch
U19 Phần Lan
|
21 | 21 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phần Lan U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển
U19 Phần Lan
U19 Thụy Điển
U19 Phần Lan
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
Iceland U19
U19 Phần Lan
Iceland U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
U19 Slovakia
U19 Phần Lan
U19 Slovakia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
U19 Slovakia
U19 Phần Lan
U19 Slovakia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Lithuania(N)
U19 Phần Lan
U19 Lithuania(N)
U19 Phần Lan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Latvia(N)
U19 Phần Lan
U19 Latvia(N)
U19 Phần Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Baltic Cup
|
Estonia U19
U19 Phần Lan
Estonia U19
U19 Phần Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UEFA U19
|
Estonia U19
U19 Phần Lan
Estonia U19
U19 Phần Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Phần Lan
U19 Ý(N)
U19 Phần Lan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan(N)
U19 Đan Mạch
U19 Phần Lan(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
U19 Hy Lạp
U19 Phần Lan
U19 Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Phần Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan
U19 Na Uy
U19 Phần Lan
U19 Na Uy
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan
U19 Ý
U19 Phần Lan
U19 Ý
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Phần Lan
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Latvia(N)
U19 Phần Lan
U19 Latvia(N)
U19 Phần Lan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Phần Lan(N)
Estonia U19
U19 Phần Lan(N)
Estonia U19
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Lithuania
U19 Phần Lan
U19 Lithuania
U19 Phần Lan
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
Montenegro U20
U19 Phần Lan
Montenegro U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Sĩ
U19 Phần Lan
U19 Thụy Sĩ
U19 Phần Lan
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
U19 Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Ireland
U19 Đan Mạch
U19 Ireland
U19 Đan Mạch
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch
U19 Thụy Điển
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
|
04 | 2 5 | 04 | 2 5 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Anh
U19 Đan Mạch
U19 Anh
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Séc(N)
U19 Đan Mạch
U19 Séc(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Hy Lạp(N)
U19 Đan Mạch
U19 Hy Lạp(N)
U19 Đan Mạch
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Síp
U19 Đan Mạch
U19 Síp
U19 Đan Mạch
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Síp
U19 Đan Mạch
U19 Síp
U19 Đan Mạch
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Israel
U19 Đan Mạch(N)
U19 Israel
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Sĩ(N)
U19 Đan Mạch
U19 Thụy Sĩ(N)
U19 Đan Mạch
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Ý
U19 Đan Mạch(N)
U19 Ý
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
Estonia U19
U19 Đan Mạch
Estonia U19
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan(N)
U19 Đan Mạch
U19 Phần Lan(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Áo
U19 Đan Mạch
U19 Áo
U19 Đan Mạch
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
U18 Na Uy
U19 Đan Mạch(N)
U18 Na Uy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Áo
U19 Đan Mạch
U19 Áo
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Đan Mạch
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 BosniaHerzegovina
U19 Đan Mạch
U19 BosniaHerzegovina
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Phần Lan U19 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Phần Lan U19 Slovakia | 2 1 |
T
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan U19 Hà Lan | 0 9 |
B
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan U19 Bỉ | 0 2 |
B
|
INT FRL
|
U19 Romania U19 Phần Lan | 2 1 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Scotland U19 Phần Lan | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
U19 Đan Mạch |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch U19 Israel | 1 1 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch U19 BosniaHerzegovina | 3 2 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch Montenegro U19 | 7 1 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Azerbaijan U19 Đan Mạch | 0 3 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Xứ Wales U19 Đan Mạch | 0 4 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 80% |