2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | Serbia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 |
3 | Lithuania U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | -9 | 3 |
4 | Romania U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Tây Ban Nha
U19 Lithuania
U19 Tây Ban Nha
U19 Lithuania
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Lithuania
U19 Tây Ban Nha
U19 Lithuania
U19 Tây Ban Nha
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Lithuania
U19 Tây Ban Nha
U19 Lithuania
U19 Tây Ban Nha
|
04 | 04 | 06 | 06 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tây Ban Nha U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Tây Ban Nha
Japan U19
U19 Tây Ban Nha
Japan U19
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U19 Tây Ban Nha
U19 Đức
U19 Tây Ban Nha
U19 Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Tây Ban Nha
U19 Bồ Đào Nha
U19 Tây Ban Nha
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Tây Ban Nha
U19 Pháp(N)
U19 Tây Ban Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Tây Ban Nha(N)
U19 Ý
U19 Tây Ban Nha(N)
U19 Ý
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Tây Ban Nha
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Tây Ban Nha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
UEFA U19
|
Armenia U19
U19 Tây Ban Nha
Armenia U19
U19 Tây Ban Nha
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Hà Lan
U19 Tây Ban Nha
U19 Hà Lan
U19 Tây Ban Nha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Tây Ban Nha(N)
U19 Xứ Wales
U19 Tây Ban Nha(N)
U19 Xứ Wales
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Tây Ban Nha(N)
U19 Slovenia
U19 Tây Ban Nha(N)
U19 Slovenia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U19 Tây Ban Nha
U19 Scotland
U19 Tây Ban Nha
U19 Scotland
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U19 Tây Ban Nha
U19 Azerbaijan
U19 Tây Ban Nha
U19 Azerbaijan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Tây Ban Nha
U19 Ý
U19 Tây Ban Nha
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U19 Tây Ban Nha
U19 Na Uy
U19 Tây Ban Nha
U19 Na Uy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Sĩ
U19 Tây Ban Nha
U19 Thụy Sĩ
U19 Tây Ban Nha
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Tây Ban Nha(N)
U19 Belarus
U19 Tây Ban Nha(N)
U19 Belarus
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Tây Ban Nha(N)
U19 Andorra
U19 Tây Ban Nha(N)
U19 Andorra
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Tây Ban Nha
U19 Pháp
U19 Tây Ban Nha
U19 Pháp
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Tây Ban Nha
U19 Bỉ
U19 Tây Ban Nha
U19 Bỉ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Tây Ban Nha
U19 Bulgaria
U19 Tây Ban Nha
U19 Bulgaria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
U19 Lithuania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Baltic Cup
|
U19 Lithuania(N)
U19 Phần Lan
U19 Lithuania(N)
U19 Phần Lan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Baltic Cup
|
Estonia U19
U19 Lithuania
Estonia U19
U19 Lithuania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Lithuania(N)
U19 Latvia
U19 Lithuania(N)
U19 Latvia
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
INT FRL
|
U19 Belarus
U19 Lithuania
U19 Belarus
U19 Lithuania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Belarus
U19 Lithuania
U19 Belarus
U19 Lithuania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UEFA U19
|
Malta(U19)
U19 Lithuania
Malta(U19)
U19 Lithuania
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Lithuania
U19 Pháp(N)
U19 Lithuania
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Lithuania(N)
U19 Bỉ
U19 Lithuania(N)
U19 Bỉ
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
GMC U18
|
U18 Nga
U19 Lithuania
U18 Nga
U19 Lithuania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GMC U18
|
U19 Lithuania(N)
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Lithuania(N)
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GMC U18
|
U19 Lithuania(N)
U19 Moldova
U19 Lithuania(N)
U19 Moldova
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GMC U18
|
U18 Nga
U19 Lithuania
U18 Nga
U19 Lithuania
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GMC U18
|
U19 Lithuania(N)
Armenia U19
U19 Lithuania(N)
Armenia U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Lithuania
Estonia U19
U19 Lithuania
Estonia U19
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Lithuania
U19 Latvia
U19 Lithuania
U19 Latvia
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Lithuania
U19 Phần Lan
U19 Lithuania
U19 Phần Lan
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Estonia U19
U19 Lithuania
Estonia U19
U19 Lithuania
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Estonia U19
U19 Lithuania
Estonia U19
U19 Lithuania
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
UEFA U19
|
Kosovo U19(N)
U19 Lithuania
Kosovo U19(N)
U19 Lithuania
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Áo
U19 Lithuania
U19 Áo
U19 Lithuania
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Tây Ban Nha U19 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Tây Ban Nha U19 Síp | 8 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
U19 Lithuania |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
LIT D2
|
FBK Kaunas U19 Lithuania | 5 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |