2
5
Hết
2 - 5
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 1 | 8 | -7 | 13 | 11 | 31% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 13 | 17% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 8 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFA CUP
|
R F
Happy Valley
R F
Happy Valley
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
R F
Happy Valley
R F
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
HKEC
|
R F(N)
Happy Valley
R F(N)
Happy Valley
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
R F
Happy Valley
R F
Happy Valley
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Happy Valley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
LeeMan(N)
Happy Valley
LeeMan(N)
Happy Valley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HKFA CUP
|
R F
Happy Valley
R F
Happy Valley
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
R F
Happy Valley
R F
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
|
23 | 43 | 23 | 43 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Happy Valley
Wofoo Tai Po
Happy Valley
|
13 | 44 | 13 | 44 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKEC
|
R F(N)
Happy Valley
R F(N)
Happy Valley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Wofoo Tai Po
Happy Valley
Wofoo Tai Po
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
HK PR
|
R F
Happy Valley
R F
Happy Valley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
LeeMan
Happy Valley
LeeMan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Happy Valley
Southern District(N)
Happy Valley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
HK SS
|
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Happy Valley
Kitchee
Happy Valley
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
R F
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
R F
Southern District
R F
Southern District
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
R F
Wofoo Tai Po(N)
R F
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HKFA CUP
|
R F
Happy Valley
R F
Happy Valley
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HKEC
|
R F
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
R F
Happy Valley
R F
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK PR
|
R F
Hồng Kông Rangers FC
R F
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
HKEC
|
R F
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
HKEC
|
R F(N)
Happy Valley
R F(N)
Happy Valley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK SS
|
R F(N)
Đông Phương AA
R F(N)
Đông Phương AA
|
02 | 3 5 | 02 | 3 5 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
R F
Hồng Kông Rangers FC
R F
|
04 | 1 7 | 04 | 1 7 |
|
|
HK PR
|
R F
Happy Valley
R F
Happy Valley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
R F
Kitchee
R F
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
Senior C
|
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
R F
LeeMan
R F
LeeMan
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
R F
|
31 | 3 5 | 31 | 3 5 |
|
|
HK PR
|
R F
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Happy Valley |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee Happy Valley | 5 0 |
B
|
HK D1
|
Sunray Cave JC Sun Hei Happy Valley | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 50% |
R F |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC R F | 1 7 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |