2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 11 | 34 | 34 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District(N)
R F
Southern District(N)
R F
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
12 | 12 | 33 | 33 |
|
|
HK PR
|
R F
Southern District
R F
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
R F
Southern District
R F
Southern District
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
HKEC
|
R F
Southern District
R F
Southern District
|
11 | 11 | 24 | 24 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
HK PR
|
R F
Southern District
R F
Southern District
|
01 | 01 | 05 | 05 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
R F
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
R F
Wofoo Tai Po(N)
R F
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HKFA CUP
|
R F
Happy Valley
R F
Happy Valley
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
HKEC
|
R F
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
R F
Happy Valley
R F
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
HK PR
|
R F
Hồng Kông Rangers FC
R F
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
HKEC
|
R F
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
HKEC
|
R F(N)
Happy Valley
R F(N)
Happy Valley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK SS
|
R F(N)
Đông Phương AA
R F(N)
Đông Phương AA
|
02 | 35 | 02 | 35 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
R F
Hồng Kông Rangers FC
R F
|
04 | 17 | 04 | 17 |
|
|
HK PR
|
R F
Happy Valley
R F
Happy Valley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
R F
Kitchee
R F
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
Senior C
|
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HK PR
|
R F
LeeMan
R F
LeeMan
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
R F
|
31 | 35 | 31 | 35 |
|
|
HK PR
|
R F
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
R F
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
Southern District
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFA CUP
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Kitchee
Southern District
Kitchee
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
HKEC
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Nguyên Lang FC
Southern District(N)
Nguyên Lang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
HK SS
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Happy Valley
Southern District(N)
Happy Valley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|