2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 1 | 3 | 25 | 28 | 1 | 69% |
Chủ | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 16 | 1 | 71% |
Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | 6 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
HK SS
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Wofoo Tai Po
Southern District(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
Southern District
Wofoo Tai Po(N)
Southern District
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Southern District
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Southern District(N)
Nguyên Lang FC
Southern District(N)
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
HK SS
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Happy Valley
Southern District(N)
Happy Valley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Southern District
Suphanburi FC
Southern District
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee(N)
Southern District
Kitchee(N)
Southern District
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
15 | 17 | 15 | 17 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Southern District
Kitchee
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District(N)
R F
Southern District(N)
R F
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
HK Saoling
Southern District
HK Saoling
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Wofoo Tai Po
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
|
21 | 6 3 | 21 | 6 3 |
|
|
HK SS
|
LeeMan(N)
Wofoo Tai Po
LeeMan(N)
Wofoo Tai Po
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Wofoo Tai Po
Happy Valley
Wofoo Tai Po
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
HK SS
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
R F
|
31 | 3 5 | 31 | 3 5 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Pegasus FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
R F
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
AFC Cup
|
Hang Yuen FC
Wofoo Tai Po
Hang Yuen FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AFC Cup
|
Wofoo Tai Po(N)
Kitchee
Wofoo Tai Po(N)
Kitchee
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
HK Saoling
Wofoo Tai Po
HK Saoling
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
AFC Cup
|
April 25 Sports Club(N)
Wofoo Tai Po
April 25 Sports Club(N)
Wofoo Tai Po
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
HK PR
|
R F
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
AFC Cup
|
Wofoo Tai Po
April 25 Sports Club
Wofoo Tai Po
April 25 Sports Club
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AFC Cup
|
Wofoo Tai Po(N)
Hang Yuen FC
Wofoo Tai Po(N)
Hang Yuen FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Southern District |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
Southern District Hồng Kông Rangers FC | 3 2 |
H
|
HK D1
|
Tai Chung FC Southern District | 0 4 |
T
|
HK PR
|
Southern District Nguyên Lang FC | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 33% |
Wofoo Tai Po |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Senior C
|
Kitchee Wofoo Tai Po | 3 2 |
H
|
HK PR
|
Kitchee Wofoo Tai Po | 2 1 |
H
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po Kitchee | 1 0 |
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po South China | 0 5 |
B
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po South China | 0 4 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 20% |