0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
R F
Kitchee
R F
Kitchee
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
R F
Kitchee
R F
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
R F
Kitchee
R F
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
HKEC
|
Kitchee(N)
R F
Kitchee(N)
R F
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
R F
Kitchee
R F
Kitchee
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
R F
Kitchee
R F
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
HK PR
|
R F
Kitchee
R F
Kitchee
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kitchee
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
Senior C
|
Kitchee(N)
LeeMan
Kitchee(N)
LeeMan
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Happy Valley
Kitchee
Happy Valley
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
Kitchee(N)
Manchester City
Kitchee(N)
Manchester City
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
AFC Cup
|
Kitchee
April 25 Sports Club
Kitchee
April 25 Sports Club
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AFC Cup
|
Wofoo Tai Po(N)
Kitchee
Wofoo Tai Po(N)
Kitchee
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee(N)
Southern District
Kitchee(N)
Southern District
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AFC Cup
|
Hang Yuen FC(N)
Kitchee
Hang Yuen FC(N)
Kitchee
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HKFA CUP
|
HK Saoling
Kitchee
HK Saoling
Kitchee
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
Kitchee
Kai Jing
Kitchee
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AFC Cup
|
Kitchee
Hang Yuen FC
Kitchee
Hang Yuen FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AFC Cup
|
April 25 Sports Club
Kitchee
April 25 Sports Club
Kitchee
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Southern District
Kitchee
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
AFC Cup
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
R F
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
Senior C
|
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
R F
LeeMan
R F
LeeMan
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
R F
|
31 | 3 5 | 31 | 3 5 |
|
|
HK PR
|
R F
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
R F
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
R F
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Tirsense
R F
Tirsense
R F
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
R F
Hồng Kông Pegasus FC
R F
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
HK PR
|
R F
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
R F
Kai Jing
R F
Kai Jing
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
R F
HK Saoling
R F
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District(N)
R F
Southern District(N)
R F
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
R F
Kitchee
R F
Kitchee
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
R F
Wofoo Tai Po(N)
R F
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
R F
LeeMan
R F
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Kitchee |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC Cup
|
Wofoo Tai Po Kitchee | 3 3 |
B
|
HK PR
|
Đông Phương AA Kitchee | 1 4 |
T
|
AFC CL
|
Kitchee Hà Nội FC | 1 1 |
B
|
HK SS
|
Kitchee Đông Phương AA | 2 1 |
T
|
HK PR
|
Kitchee Đông Phương AA | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 40% |
R F |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
R F Đông Phương AA | 1 1 |
T
|
HK SS
|
Wofoo Tai Po R F | 3 1 |
B
|
HKEC
|
R F Đông Phương AA | 1 1 |
T
|
HK PR
|
LeeMan R F | 1 4 |
T
|
HK PR
|
R F Nguyên Lang FC | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 80% |