3
4
Hết
3 - 4
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District(N)
R F
Southern District(N)
R F
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
12 | 12 | 33 | 33 |
|
|
HK PR
|
R F
Southern District
R F
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
R F
Southern District
R F
Southern District
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
HKEC
|
R F
Southern District
R F
Southern District
|
11 | 11 | 24 | 24 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
HK PR
|
R F
Southern District
R F
Southern District
|
01 | 01 | 05 | 05 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 10 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Southern District
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK SS
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Happy Valley
Southern District(N)
Happy Valley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Southern District
Suphanburi FC
Southern District
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee(N)
Southern District
Kitchee(N)
Southern District
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
15 | 17 | 15 | 17 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Southern District
Kitchee
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District(N)
R F
Southern District(N)
R F
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
HK Saoling
Southern District
HK Saoling
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Kai Jing
Southern District(N)
Kai Jing
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
R F
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Senior C
|
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
R F
LeeMan
R F
LeeMan
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
R F
|
31 | 3 5 | 31 | 3 5 |
|
|
HK PR
|
R F
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
R F
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
R F
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Tirsense
R F
Tirsense
R F
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
R F
Hồng Kông Pegasus FC
R F
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
HK PR
|
R F
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
R F
Kai Jing
R F
Kai Jing
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
R F
HK Saoling
R F
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District(N)
R F
Southern District(N)
R F
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
R F
Kitchee
R F
Kitchee
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
R F
Wofoo Tai Po(N)
R F
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
R F
LeeMan
R F
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HKEC
|
R F
HK Saoling
R F
HK Saoling
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Southern District |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC Southern District | 3 1 |
B
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC Southern District | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |
R F |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HKEC
|
Wofoo Tai Po R F | 1 3 |
T
|
HKFA CUP
|
R F Nguyên Lang FC | 0 4 |
B
|
HK PR
|
R F Nguyên Lang FC | 1 4 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 33% |