1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 1 | 8 | -7 | 13 | 11 | 31% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 13 | 17% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 8 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA(N)
Happy Valley
Đông Phương AA(N)
Happy Valley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKFA CUP
|
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
|
31 | 31 | 33 | 33 |
|
|
INT CF
|
Đông Phương AA(N)
Happy Valley
Đông Phương AA(N)
Happy Valley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Happy Valley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Southern District(N)
Happy Valley
Southern District(N)
Happy Valley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
HK SS
|
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Happy Valley
Kitchee
Happy Valley
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Happy Valley
Shatin SA
Happy Valley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Eastern District SA
Happy Valley
Eastern District SA
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Hong Kong FC
Happy Valley
Hong Kong FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
South China
Happy Valley
South China
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Wong Tai Sin
Happy Valley
Wong Tai Sin
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
HK D1
|
Flower
Happy Valley
Flower
Happy Valley
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley(N)
Mutual Football Club
Happy Valley(N)
Mutual Football Club
|
30 | 90 | 30 | 90 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Happy Valley
Metro Gallery
Happy Valley
|
04 | 010 | 04 | 010 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC(N)
Đông Phương AA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
R F
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
Đông Phương AA
HK Saoling
Đông Phương AA
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
Đông Phương AA
Kai Jing
Đông Phương AA
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
HKEC
|
HK Saoling
Đông Phương AA
HK Saoling
Đông Phương AA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
HKFA CUP
|
HK Saoling
Đông Phương AA
HK Saoling
Đông Phương AA
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
R F
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kai Jing
Đông Phương AA
Kai Jing
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|