1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
LeeMan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK SS
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Kai Jing
LeeMan
Kai Jing
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
LeeMan
HK Saoling
LeeMan
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
HK Saoling
LeeMan
HK Saoling
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
R F
LeeMan
R F
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
HKEC
|
Kai Jing(N)
LeeMan
Kai Jing(N)
LeeMan
|
15 | 26 | 15 | 26 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Hồng Kông Rangers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC(N)
Đông Phương AA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Hồng Kông Rangers FC
Eastern District SA
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Hồng Kông Rangers FC
Wong Tai Sin
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Citizen
Hồng Kông Rangers FC
Citizen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Central Western District RSA
Hồng Kông Rangers FC
Central Western District RSA
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Flower
Hồng Kông Rangers FC
Flower
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Hồng Kông Rangers FC
Shatin SA
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
South China
Hồng Kông Rangers FC(N)
South China
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Mutual Football Club
Hồng Kông Rangers FC
Mutual Football Club
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Wing Yee FT
Hồng Kông Rangers FC
Wing Yee FT
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Shatin SA
Hồng Kông Rangers FC
Shatin SA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
|
|