2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 1 | 8 | -7 | 13 | 11 | 31% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 13 | 17% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 8 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
R F
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee
R F
Kitchee
R F
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
Senior C
|
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HK PR
|
R F
LeeMan
R F
LeeMan
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
R F
|
31 | 35 | 31 | 35 |
|
|
HK PR
|
R F
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
HKEC
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
R F
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
R F
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
INT CF
|
Tirsense
R F
Tirsense
R F
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
R F
Hồng Kông Pegasus FC
R F
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
HK PR
|
R F
Wofoo Tai Po
R F
Wofoo Tai Po
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
HK PR
|
R F
Kai Jing
R F
Kai Jing
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
R F
HK Saoling
R F
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District(N)
R F
Southern District(N)
R F
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
R F
Kitchee
R F
Kitchee
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
HK PR
|
Southern District
R F
Southern District
R F
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
R F
Wofoo Tai Po(N)
R F
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Happy Valley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
LeeMan
Happy Valley
LeeMan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Happy Valley
Southern District(N)
Happy Valley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
HK SS
|
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
Happy Valley
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Happy Valley
Kitchee
Happy Valley
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Happy Valley
Shatin SA
Happy Valley
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Eastern District SA
Happy Valley
Eastern District SA
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Hong Kong FC
Happy Valley
Hong Kong FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
South China
Happy Valley
South China
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Wong Tai Sin
Happy Valley
Wong Tai Sin
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
HK D1
|
Flower
Happy Valley
Flower
Happy Valley
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley(N)
Mutual Football Club
Happy Valley(N)
Mutual Football Club
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Happy Valley |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK D1
|
Happy Valley Kwai Tsing District FA | 2 2 |
T
|
HK SS
|
Happy Valley Hồng Kông Pegasus FC | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |