2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 26 | 3 | 62% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | 4 | 67% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | 3 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
|
02 | 02 | 22 | 22 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
HK SS
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kitchee
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee
Happy Valley
Kitchee
Happy Valley
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
Kitchee(N)
Manchester City
Kitchee(N)
Manchester City
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
AFC Cup
|
Kitchee
April 25 Sports Club
Kitchee
April 25 Sports Club
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AFC Cup
|
Wofoo Tai Po(N)
Kitchee
Wofoo Tai Po(N)
Kitchee
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee(N)
Southern District
Kitchee(N)
Southern District
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AFC Cup
|
Hang Yuen FC(N)
Kitchee
Hang Yuen FC(N)
Kitchee
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HKFA CUP
|
HK Saoling
Kitchee
HK Saoling
Kitchee
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
Kitchee
Kai Jing
Kitchee
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AFC Cup
|
Kitchee
Hang Yuen FC
Kitchee
Hang Yuen FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AFC Cup
|
April 25 Sports Club
Kitchee
April 25 Sports Club
Kitchee
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Southern District
Kitchee
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
AFC Cup
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK PR
|
R F
Kitchee
R F
Kitchee
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
Kitchee
HK Saoling
Kitchee
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Nguyên Lang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
15 | 1 7 | 15 | 1 7 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Nguyên Lang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HKEC
|
HK Saoling
Nguyên Lang FC
HK Saoling
Nguyên Lang FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
Nguyên Lang FC
HK Saoling
Nguyên Lang FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC(N)
R F
Nguyên Lang FC(N)
R F
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|