3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 4 | 10 | -11 | 13 | 16 | 18% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 11 | 33% |
Khách | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 7 | 7 | -7 | 19 | 11 | 22% |
Chủ | 8 | 1 | 5 | 2 | -3 | 8 | 14 | 12% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | 8 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
TS Galaxy
Tshakhuma TM
TS Galaxy
Tshakhuma TM
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
TS Galaxy
Tshakhuma TM
TS Galaxy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TS Galaxy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
TS Galaxy
Uthongathi FC
TS Galaxy
Uthongathi FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SALC
|
TS Galaxy
Cape Umoya United
TS Galaxy
Cape Umoya United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Pretoria University
TS Galaxy
Pretoria University
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SAFL
|
Cape Umoya United
TS Galaxy
Cape Umoya United
TS Galaxy
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Royal Eagles
TS Galaxy
Royal Eagles
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CAF Cup
|
TS Galaxy
Enyimba International
TS Galaxy
Enyimba International
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CAF Cup
|
Enyimba International
TS Galaxy
Enyimba International
TS Galaxy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SAFL
|
Steenberg United(N)
TS Galaxy
Steenberg United(N)
TS Galaxy
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
JDR Stars
TS Galaxy
JDR Stars
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SAFL
|
Moroka Swallows
TS Galaxy
Moroka Swallows
TS Galaxy
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SAFL
|
Free State Stars
TS Galaxy
Free State Stars
TS Galaxy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF Cup
|
Cnaps Sports
TS Galaxy
Cnaps Sports
TS Galaxy
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Ajax Cape Town
TS Galaxy
Ajax Cape Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF Cup
|
TS Galaxy
Cnaps Sports
TS Galaxy
Cnaps Sports
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SAFL
|
Real Kings
TS Galaxy
Real Kings
TS Galaxy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF Cup
|
St Louis Suns United
TS Galaxy
St Louis Suns United
TS Galaxy
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Jomo Cosmos
TS Galaxy
Jomo Cosmos
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF Cup
|
TS Galaxy
St Louis Suns United
TS Galaxy
St Louis Suns United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SALC
|
Kaizer Chiefs
TS Galaxy
Kaizer Chiefs
TS Galaxy
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Tshakhuma TM
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Free State Stars
Tshakhuma TM
Free State Stars
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SALC
|
Tshakhuma TM
Uthongathi FC
Tshakhuma TM
Uthongathi FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM(N)
Real Kings
Tshakhuma TM(N)
Real Kings
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SAFL
|
Uthongathi FC
Tshakhuma TM
Uthongathi FC
Tshakhuma TM
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SAFL
|
TS Sporting
Tshakhuma TM
TS Sporting
Tshakhuma TM
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
Royal Eagles
Tshakhuma TM
Royal Eagles
Tshakhuma TM
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
JDR Stars
Tshakhuma TM
JDR Stars
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
SAFL
|
Steenberg United
Tshakhuma TM
Steenberg United
Tshakhuma TM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Richards Bay
Tshakhuma TM
Richards Bay
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SAFL
|
Mbombela United
Tshakhuma TM
Mbombela United
Tshakhuma TM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SAFL
|
Ajax Cape Town
Tshakhuma TM
Ajax Cape Town
Tshakhuma TM
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Moroka Swallows
Tshakhuma TM
Moroka Swallows
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Jomo Cosmos
Tshakhuma TM
Jomo Cosmos
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Cape Umoya United
Tshakhuma TM
Cape Umoya United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SAFL
|
Maritzburg United
Tshakhuma TM
Maritzburg United
Tshakhuma TM
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Royal Eagles
Tshakhuma TM
Royal Eagles
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Maritzburg United
Tshakhuma TM
Maritzburg United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SAFL
|
Royal Eagles
Tshakhuma TM
Royal Eagles
Tshakhuma TM
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Richards Bay
Tshakhuma TM
Richards Bay
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SAFL
|
Jomo Cosmos
Tshakhuma TM
Jomo Cosmos
Tshakhuma TM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
TS Galaxy | Tshakhuma TM | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(29%) | 10(59%) | 10(56%) | 6(33%) |
Chủ | 4(44%) | 3(33%) | 4(50%) | 2(25%) |
Khách | 1(12%) | 7(88%) | 6(60%) | 4(40%) |
6 trận gần đây |
B T B T B H
|
T T B T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TS Galaxy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SAFL
|
TS Galaxy Richards Bay | 1 1 |
H
|
SAFL
|
Moroka Swallows TS Galaxy | 1 2 |
T
|
SALC
|
Cape Umoya United TS Galaxy | 1 2 |
T
|
SAFL
|
Cape Umoya United TS Galaxy | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 50% |
Tshakhuma TM |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SAFL
|
Tshakhuma TM Maritzburg United | 0 2 |
B
|
SAFL
|
Cape Umoya United Tshakhuma TM | 1 1 |
H
|
SAFL
|
Real Kings Tshakhuma TM | 0 0 |
H
|
SAFL
|
Cape Town All Stars Tshakhuma TM | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 0% |