1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | 1 | 60% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
|
20 | 20 | 70 | 70 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D3
|
TT Hanoi B
Cong An Nhan Dan
TT Hanoi B
Cong An Nhan Dan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II
Cong An Nhan Dan
Nam Dinh FC II
Cong An Nhan Dan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Fishsan Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Fishsan Khanh Hoa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Da Nang II
Cong An Nhan Dan
Da Nang II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D3
|
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
TT Hanoi B
Cong An Nhan Dan
TT Hanoi B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huế FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1.5/2
T
X
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
|
2.5/3
T
|
VIE D2
|
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
3
H
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 34 | 01 | 34 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Kon Tum
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
TT Hanoi B
Kon Tum
TT Hanoi B
Kon Tum
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1
T
H
|
VIE D3
|
Kon Tum
Da Nang II
Kon Tum
Da Nang II
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D3
|
Fishsan Khanh Hoa
Kon Tum
Fishsan Khanh Hoa
Kon Tum
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II
Kon Tum
Nam Dinh FC II
Kon Tum
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
TT Hanoi B
Kon Tum
TT Hanoi B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3
X
|
VIE D3
|
Da Nang II
Kon Tum
Da Nang II
Kon Tum
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
Kon Tum
Fishsan Khanh Hoa
Kon Tum
Fishsan Khanh Hoa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Kon Tum
Dong Nai Berjaya
Kon Tum
Dong Nai Berjaya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
Kon Tum
Vĩnh Long
Kon Tum
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Nam Dinh FC II
Kon Tum
Nam Dinh FC II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
Phố Hiến FC
Kon Tum
Phố Hiến FC
Kon Tum
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Bình Thuận
Kon Tum
Bình Thuận
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
Fishsan Khanh Hoa
Kon Tum
Fishsan Khanh Hoa
Kon Tum
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Nam Dinh FC II
Kon Tum
Nam Dinh FC II
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 7
-
1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
6 Tổng số mất bàn 14
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 50%
-
10% TL thua 30%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Kon Tum |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng Kon Tum | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |