0
14
Hết
0 - 14
(0 - 5)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Nhật Bản là đội bóng có thực lực mạnh nhất trong nhóm, 4 trận trong nhóm qua họ giành toàn thắng và có 13 bàn thắng lại không bị ghi bàn thua nào. Trận này đánh bại Mongolia không là chuyện khó với đội tuyển Nhật Bản. |
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Japan | 8 | 8 | 0 | 0 | 44 | 24 |
2 | Tajikistan | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 |
3 | Kyrgyzstan | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 |
4 | Mongolia | 8 | 2 | 0 | 6 | -24 | 6 |
5 | Myanmar | 8 | 2 | 0 | 6 | -29 | 6 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Mông Cổ
Nhật Bản
Mông Cổ
|
40 | 40 | 60 | 60 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mông Cổ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Tajikistan
Mông Cổ
Tajikistan
Mông Cổ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
FIFA WCQL
|
Myanmar
Mông Cổ
Myanmar
Mông Cổ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Campuchia
Mông Cổ
Campuchia
Mông Cổ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
FIFA WCQL
|
Mông Cổ
Kyrgyzstan
Mông Cổ
Kyrgyzstan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Mông Cổ
Nhật Bản
Mông Cổ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
FIFA WCQL
|
Mông Cổ
Tajikistan
Mông Cổ
Tajikistan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FIFA WCQL
|
Mông Cổ
Myanmar
Mông Cổ
Myanmar
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FIFA WCQL
|
Brunei
Mông Cổ
Brunei
Mông Cổ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
FIFA WCQL
|
Mông Cổ
Brunei
Mông Cổ
Brunei
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ(N)
Hồng Kông
Mông Cổ(N)
Hồng Kông
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Mông Cổ
Triều Tiên(N)
Mông Cổ
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Mông Cổ
Lào
Mông Cổ
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Mông Cổ
Singapore
Mông Cổ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Guam
Mông Cổ
Guam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Northern Mariana Island
Mông Cổ
Northern Mariana Island
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Macau
Mông Cổ
Macau
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Mông Cổ
Mauritius
Mông Cổ
Mauritius
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Mông Cổ
Malaysia
Mông Cổ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Mông Cổ
Indonesia
Mông Cổ
Indonesia
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nhật Bản
Hàn Quốc
Nhật Bản
Hàn Quốc
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Mexico
Nhật Bản(N)
Mexico
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Panama
Nhật Bản(N)
Panama
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Bờ Biển Ngà
Nhật Bản(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Cameroon
Nhật Bản(N)
Cameroon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EASTC
|
Hàn Quốc
Nhật Bản
Hàn Quốc
Nhật Bản
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EASTC
|
Nhật Bản(N)
Hồng Kông
Nhật Bản(N)
Hồng Kông
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
EASTC
|
Trung Quốc(N)
Nhật Bản
Trung Quốc(N)
Nhật Bản
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản
Venezuela
Nhật Bản
Venezuela
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Nhật Bản
Kyrgyzstan
Nhật Bản
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FIFA WCQL
|
Tajikistan
Nhật Bản
Tajikistan
Nhật Bản
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Mông Cổ
Nhật Bản
Mông Cổ
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
FIFA WCQL
|
Myanmar
Nhật Bản
Myanmar
Nhật Bản
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản
Paraguay
Nhật Bản
Paraguay
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
AMEC
|
Ecuador(N)
Nhật Bản
Ecuador(N)
Nhật Bản
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
AMEC
|
Uruguay(N)
Nhật Bản
Uruguay(N)
Nhật Bản
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
AMEC
|
Nhật Bản(N)
Chilê
Nhật Bản(N)
Chilê
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản
El Salvador
Nhật Bản
El Salvador
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản
Trinidad & Tobago
Nhật Bản
Trinidad & Tobago
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản
Bolivia
Nhật Bản
Bolivia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chấn thương
Nakamura Kosuke | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Mông Cổ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản Mông Cổ | 6 0 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Nhật Bản |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản Mông Cổ | 6 0 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |