9
0
Hết
9 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia | 8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 24 |
2 | Kuwait | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 14 |
3 | Jordan | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 14 |
4 | Nepal | 8 | 2 | 0 | 6 | -18 | 6 |
5 | Chinese Taipei | 8 | 0 | 0 | 8 | -30 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Kuwait
Đài Loan TQ
Kuwait
Đài Loan TQ
|
50 | 50 | 100 | 100 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kuwait
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Kuwait
Turkmenistan
Kuwait
Turkmenistan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Kuwait
Jordan
Kuwait
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Úc
Kuwait
Úc
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Nepal
Kuwait
Nepal
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
WAFFC
|
Kuwait(N)
Bahrain
Kuwait(N)
Bahrain
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WAFFC
|
Kuwait(N)
Jordan
Kuwait(N)
Jordan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
WAFFC
|
Ả Rập Saudi(N)
Kuwait
Ả Rập Saudi(N)
Kuwait
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Maidenhead United
Kuwait
Maidenhead United
Kuwait
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Nepal
Kuwait
Nepal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Nepal
Kuwait
Nepal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
United Arab Emirates
Kuwait
United Arab Emirates
Kuwait
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Syria
Kuwait
Syria
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Úc
Kuwait
Úc
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Liban
Kuwait
Liban
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Iraq
Kuwait
Iraq
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Ai Cập
Kuwait
Ai Cập
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Palestine
Kuwait
Palestine
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Cameroon
Kuwait
Cameroon
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Jordan
Kuwait
Jordan
Kuwait
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GC
|
Kuwait
United Arab Emirates
Kuwait
United Arab Emirates
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Đài Loan TQ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Úc
Đài Loan TQ
Úc
|
14 | 1 7 | 14 | 1 7 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Nepal
Đài Loan TQ
Nepal
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Jordan
Đài Loan TQ
Jordan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Nepal
Đài Loan TQ
Nepal
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Solomon Islands
Đài Loan TQ
Solomon Islands
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar
Đài Loan TQ
Myanmar
Đài Loan TQ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Triều Tiên
Đài Loan TQ
Triều Tiên
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ(N)
Kenya
Đài Loan TQ(N)
Kenya
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ(N)
New Zealand
Đài Loan TQ(N)
New Zealand
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Đài Loan TQ
Ấn Độ
Đài Loan TQ
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Lào
Đài Loan TQ
Lào
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Đông Timor
Đài Loan TQ
Đông Timor
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Philippines
Đài Loan TQ
Philippines
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AFC
|
Turkmenistan
Đài Loan TQ
Turkmenistan
Đài Loan TQ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Bahrain
Đài Loan TQ
Bahrain
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Kuwait |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Lào Kuwait | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Đài Loan TQ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EASTC
|
Đài Loan TQ Triều Tiên | 1 6 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |