1
7
Hết
1 - 7
(1 - 4)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Dù chỉ đứng thứ 4 trên bàng châu Á nhưng nên nhớ Australia từng đánh bại gần như là tất cả các đội khác đến từ châu Á, dựa vào sức mạnh khủng hoàng họ giành thắng nhẹ nhàng trước Nepal và Kuwait nên chuyên gia bongdalu cho rằng đánh bại Đài Bắc Trung Quốc là chuyện khá đơn giản với Australia. |
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia | 8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 24 |
2 | Kuwait | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 14 |
3 | Jordan | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 14 |
4 | Nepal | 8 | 2 | 0 | 6 | -18 | 6 |
5 | Chinese Taipei | 8 | 0 | 0 | 8 | -30 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EASTC
|
Úc(N)
Đài Loan TQ
Úc(N)
Đài Loan TQ
|
50 | 50 | 80 | 80 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đài Loan TQ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Nepal
Đài Loan TQ
Nepal
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Jordan
Đài Loan TQ
Jordan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Nepal
Đài Loan TQ
Nepal
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Solomon Islands
Đài Loan TQ
Solomon Islands
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar
Đài Loan TQ
Myanmar
Đài Loan TQ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Triều Tiên
Đài Loan TQ
Triều Tiên
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ(N)
Kenya
Đài Loan TQ(N)
Kenya
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ(N)
New Zealand
Đài Loan TQ(N)
New Zealand
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Đài Loan TQ
Ấn Độ
Đài Loan TQ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Lào
Đài Loan TQ
Lào
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Đông Timor
Đài Loan TQ
Đông Timor
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Philippines
Đài Loan TQ
Philippines
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AFC
|
Turkmenistan
Đài Loan TQ
Turkmenistan
Đài Loan TQ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Bahrain
Đài Loan TQ
Bahrain
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Úc
Nepal
Úc
Nepal
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Úc
Kuwait
Úc
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc
Úc
Hàn Quốc
Úc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AFC
|
United Arab Emirates
Úc
United Arab Emirates
Úc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AFC
|
Úc(N)
Uzbekistan
Úc(N)
Uzbekistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC
|
Úc(N)
Syria
Úc(N)
Syria
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
AFC
|
Palestine(N)
Úc
Palestine(N)
Úc
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
AFC
|
Úc(N)
Jordan
Úc(N)
Jordan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Oman(N)
Úc
Oman(N)
Úc
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Úc
Liban
Úc
Liban
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Úc
Hàn Quốc
Úc
Hàn Quốc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Úc
Kuwait
Úc
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
World Cup
|
Úc(N)
Peru
Úc(N)
Peru
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
World Cup
|
Đan Mạch(N)
Úc
Đan Mạch(N)
Úc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
World Cup
|
Pháp(N)
Úc
Pháp(N)
Úc
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Úc
Hungary
Úc
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Úc(N)
Cộng hòa Séc
Úc(N)
Cộng hòa Séc
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Colombia(N)
Úc
Colombia(N)
Úc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy
Úc
Na Uy
Úc
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
WCP-PO
|
Úc
Honduras
Úc
Honduras
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|