2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cao Su Đồng Tháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Phố Hiến FC
Cao Su Đồng Tháp
Phố Hiến FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cao Su Đồng Tháp
Phố Hiến FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
|
|