2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Mỹ Nữ
Hà Lan Nữ
Mỹ Nữ
Hà Lan Nữ
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan Nữ
Mỹ Nữ
Hà Lan Nữ
Mỹ Nữ
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
WPEA Cup
|
Mỹ Nữ(N)
Hà Lan Nữ
Mỹ Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Mỹ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWC
|
Anh Nữ(N)
Mỹ Nữ
Anh Nữ(N)
Mỹ Nữ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
WWC
|
Pháp Nữ(N)
Mỹ Nữ
Pháp Nữ(N)
Mỹ Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
WWC
|
Tây Ban Nha Nữ(N)
Mỹ Nữ
Tây Ban Nha Nữ(N)
Mỹ Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
WWC
|
Thụy Điển Nữ(N)
Mỹ Nữ
Thụy Điển Nữ(N)
Mỹ Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WWC
|
Mỹ Nữ(N)
Chilê Nữ
Mỹ Nữ(N)
Chilê Nữ
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
WWC
|
Mỹ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Mỹ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
30 | 130 | 30 | 130 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
New Zealand Nữ
Mỹ Nữ
New Zealand Nữ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Nam Phi Nữ
Mỹ Nữ
Nam Phi Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Bỉ Nữ
Mỹ Nữ
Bỉ Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Úc Nữ
Mỹ Nữ
Úc Nữ
|
11 | 53 | 11 | 53 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Brazil Nữ
Mỹ Nữ
Brazil Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRLW
|
Mỹ Nữ
Anh Nữ
Mỹ Nữ
Anh Nữ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Nhật Bản Nữ
Mỹ Nữ
Nhật Bản Nữ
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ
Mỹ Nữ
Tây Ban Nha Nữ
Mỹ Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Mỹ Nữ
Pháp Nữ
Mỹ Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Scotland Nữ
Mỹ Nữ
Scotland Nữ
Mỹ Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Nữ
Mỹ Nữ
Bồ Đào Nha Nữ
Mỹ Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CNCF WGC
|
Canada Nữ
Mỹ Nữ
Canada Nữ
Mỹ Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CNCF WGC
|
Mỹ Nữ
Jamaica Nữ
Mỹ Nữ
Jamaica Nữ
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
Nữ Hà Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWC
|
Hà Lan Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WWC
|
Ý Nữ(N)
Hà Lan Nữ
Ý Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
WWC
|
Hà Lan Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
WWC
|
Hà Lan Nữ(N)
Canada Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Canada Nữ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
WWC
|
Hà Lan Nữ(N)
Cameroon Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Cameroon Nữ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
WWC
|
New Zealand Nữ(N)
Hà Lan Nữ
New Zealand Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ
Úc Nữ
Hà Lan Nữ
Úc Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ
Chilê Nữ
Hà Lan Nữ
Chilê Nữ
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ
Mexico Nữ
Hà Lan Nữ
Mexico Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ALGC
|
Trung Quốc Nữ(N)
Hà Lan Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ALGC
|
Hà Lan Nữ(N)
Ba Lan Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Ba Lan Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ALGC
|
Tây Ban Nha Nữ(N)
Hà Lan Nữ
Tây Ban Nha Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Nam Phi Nữ
Hà Lan Nữ
Nam Phi Nữ
Hà Lan Nữ
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
WWCPE
|
Thụy Sĩ Nữ(N)
Hà Lan Nữ
Thụy Sĩ Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WWCPE
|
Hà Lan Nữ
Thụy Sĩ Nữ
Hà Lan Nữ
Thụy Sĩ Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
WWCPE
|
Đan Mạch Nữ
Hà Lan Nữ
Đan Mạch Nữ
Hà Lan Nữ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
WWCPE
|
Hà Lan Nữ
Đan Mạch Nữ
Hà Lan Nữ
Đan Mạch Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
WWCPE
|
Na Uy Nữ
Hà Lan Nữ
Na Uy Nữ
Hà Lan Nữ
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
WWCPE
|
Hà Lan Nữ
Slovakia Nữ
Hà Lan Nữ
Slovakia Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WWCPE
|
Bắc Ireland Nữ
Hà Lan Nữ
Bắc Ireland Nữ
Hà Lan Nữ
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Mỹ | Nữ Hà Lan | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(33%) | 3(50%) | 2(50%) | 1(25%) |
Chủ | 0(0%) | 2(100%) | 1(33%) | 1(33%) |
Khách | 2(50%) | 1(25%) | 1(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T B H B T B
|
H T B T - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Mỹ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ Mỹ Nữ | 0 1 |
H
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ Pháp Nữ | 1 1 |
B
|
INT FRL
|
Canada Nữ Mỹ Nữ | 1 1 |
B
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ Brazil Nữ | 4 3 |
H
|
INT FRL
|
Na Uy Nữ Mỹ Nữ | 0 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 0% |
Nữ Hà Lan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ Pháp Nữ | 0 3 |
B
|
INT CF
|
Hà Lan Nữ Pháp Nữ | 1 1 |
T
|
INT CF
|
Thụy Điển Nữ Hà Lan Nữ | 2 1 |
H
|
INT CF
|
Anh Nữ Hà Lan Nữ | 2 2 |
T
|
INT CF
|
Hà Lan Nữ Na Uy Nữ | 0 4 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |