1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | -19 | 16 | 11 | 18% |
Chủ | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | 11 | 27% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -15 | 5 | 9 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Orebro
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Kungsbacka DFF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ FC Rosengard
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Linkopings FC
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Linkopings FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vaxjo FF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Vaxjo FF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Djurgardens
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Djurgardens
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ FC Rosengard
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ FC Rosengard
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Orebro
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Orebro
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ FC Rosengard
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ Vaxjo FF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Vaxjo FF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ IFK Kalmar
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ IFK Kalmar
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Nữ Pitea IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Pitea IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Pitea IF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Pitea IF
Nữ Eskilstuna Utd
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Pitea IF
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Pitea IF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Pitea IF
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ Pitea IF
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vaxjo FF
Nữ Pitea IF
Nữ Vaxjo FF
Nữ Pitea IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
SWEC-W
|
Ljusdal (w)
Nữ Pitea IF
Ljusdal (w)
Nữ Pitea IF
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ AIK Solna
Nữ Pitea IF
Nữ AIK Solna
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vaxjo FF
Nữ Pitea IF
Nữ Vaxjo FF
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ IF Limhamn Bunkeflo |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo Nữ Vittsjo GIK | 0 3 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 4 2 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Eskilstuna Utd Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 4 0 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 5 2 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Eskilstuna Utd Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 4 0 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Nữ Pitea IF |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF Nữ Orebro | 0 3 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF Nữ Vaxjo FF | 6 1 |
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF Nữ IFK Kalmar | 2 1 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Mallbackens IF Nữ Pitea IF | 4 0 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF Nữ Hammarby | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |