0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 1 | 4 | 19 | -33 | 7 | 18 | 4% |
Chủ | 12 | 1 | 3 | 8 | -10 | 6 | 18 | 8% |
Khách | 12 | 0 | 1 | 11 | -23 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -5 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 7 | 1 | 23 | 55 | 1 | 67% |
Chủ | 12 | 9 | 2 | 1 | 13 | 29 | 3 | 75% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 10 | 26 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Bangkok Glass
Siam Navy
Bangkok Glass
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TH FC
|
Siam Navy
Muang Loei United
Siam Navy
Muang Loei United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Siam Navy
Army United FC
Siam Navy
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Siam Navy
Ayutthaya FC
Siam Navy
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TH FC
|
Siam Navy
Muangkan Warrior
Siam Navy
Muangkan Warrior
|
00 | 90 | 00 | 90 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
Siam Navy
Ubon UMT United
Siam Navy
|
02 | 42 | 02 | 42 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Thailand Honda FC
Siam Navy
Thailand Honda FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Samut Sakhon
Siam Navy
Samut Sakhon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
INT CF
|
Siam Navy
Yan Bian Fude FC
Siam Navy
Yan Bian Fude FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Trat FC
PTT FC Rayong
Trat FC
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
THA LC
|
Surat Thani City
Trat FC
Surat Thani City
Trat FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Trat FC
Buriram United
Trat FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Trat FC
Sisaket FC
Trat FC
Sisaket FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Thailand Honda FC
Trat FC
Thailand Honda FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Samut Songkhram FC
Trat FC
Samut Songkhram FC
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Siam Navy | Trat FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(24%) | 11(65%) | 8(36%) | 12(55%) |
Chủ | 2(25%) | 4(50%) | 3(25%) | 9(75%) |
Khách | 2(22%) | 7(78%) | 5(50%) | 3(30%) |
6 trận gần đây |
B B B T H T
|
B H B B B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Siam Navy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Siam Navy Bangkok United FC | 0 4 |
B
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Siam Navy | 6 3 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Siam Navy | 5 0 |
B
|
THA PR
|
Siam Navy Bangkok United FC | 2 1 |
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass Siam Navy | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 20% |
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Trat FC Chiangmai FC | 1 0 |
B
|
THA D1
|
Trat FC Chiangmai FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |