3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
NCAOW
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
11 | 11 | 51 | 51 |
|
|
CNCF WGC
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
40 | 40 | 80 | 80 |
|
|
INT CF
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
50 | 50 | 70 | 70 |
|
|
NCAOW
|
Mỹ Nữ(N)
Mexico Nữ
Mỹ Nữ(N)
Mexico Nữ
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
INT CF
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CNCF WGC
|
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Mỹ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
New Zealand Nữ
Mỹ Nữ
New Zealand Nữ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Nam Phi Nữ
Mỹ Nữ
Nam Phi Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Bỉ Nữ
Mỹ Nữ
Bỉ Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Úc Nữ
Mỹ Nữ
Úc Nữ
|
11 | 53 | 11 | 53 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Brazil Nữ
Mỹ Nữ
Brazil Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRLW
|
Mỹ Nữ
Anh Nữ
Mỹ Nữ
Anh Nữ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Nhật Bản Nữ
Mỹ Nữ
Nhật Bản Nữ
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ
Mỹ Nữ
Tây Ban Nha Nữ
Mỹ Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Mỹ Nữ
Pháp Nữ
Mỹ Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Scotland Nữ
Mỹ Nữ
Scotland Nữ
Mỹ Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Nữ
Mỹ Nữ
Bồ Đào Nha Nữ
Mỹ Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CNCF WGC
|
Canada Nữ
Mỹ Nữ
Canada Nữ
Mỹ Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CNCF WGC
|
Mỹ Nữ
Jamaica Nữ
Mỹ Nữ
Jamaica Nữ
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
CNCF WGC
|
Mỹ Nữ
Trinidad & Tobago Nữ
Mỹ Nữ
Trinidad & Tobago Nữ
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
CNCF WGC
|
Mỹ Nữ
Panama Nữ
Mỹ Nữ
Panama Nữ
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
CNCF WGC
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Chilê Nữ
Mỹ Nữ
Chilê Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Chilê Nữ
Mỹ Nữ
Chilê Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
W4NT
|
Mỹ Nữ
Brazil Nữ
Mỹ Nữ
Brazil Nữ
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
W4NT
|
Mỹ Nữ
Úc Nữ
Mỹ Nữ
Úc Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Mexico Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mexico Nữ
New Zealand Nữ
Mexico Nữ
New Zealand Nữ
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Canada Nữ
Mexico Nữ
Canada Nữ
Mexico Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ
Mexico Nữ
Hà Lan Nữ
Mexico Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc Nữ(N)
Mexico Nữ
Cộng hòa Séc Nữ(N)
Mexico Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Hungary Nữ
Mexico Nữ(N)
Hungary Nữ
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ(N)
Mexico Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Mexico Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Ý Nữ
Mexico Nữ(N)
Ý Nữ
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
CNCF WGC
|
Panama Nữ(N)
Mexico Nữ
Panama Nữ(N)
Mexico Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CNCF WGC
|
Mexico Nữ
Trinidad & Tobago Nữ
Mexico Nữ
Trinidad & Tobago Nữ
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
CNCF WGC
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Mexico Nữ
Pháp Nữ
Mexico Nữ
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
WAG
|
Mexico Nữ(N)
Costa Rica Nữ
Mexico Nữ(N)
Costa Rica Nữ
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
WAG
|
Mexico Nữ(N)
Nữ Venezuela
Mexico Nữ(N)
Nữ Venezuela
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
WAG
|
Nicaragua Nữ(N)
Mexico Nữ
Nicaragua Nữ(N)
Mexico Nữ
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
WAG
|
Mexico Nữ(N)
Haiti Nữ
Mexico Nữ(N)
Haiti Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
WAG
|
Mexico Nữ(N)
Trinidad & Tobago Nữ
Mexico Nữ(N)
Trinidad & Tobago Nữ
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
42 | 6 2 | 42 | 6 2 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Nữ France B
Mexico Nữ(N)
Nữ France B
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Ba Lan Nữ
Mexico Nữ
Ba Lan Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Mỹ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ Nữ Romania Nữ | 8 1 |
T
|
NCAOW
|
Mỹ Nữ Costa Rica Nữ | 5 0 |
T
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ Mexico Nữ | 4 0 |
B
|
CNCF WGC
|
Mỹ Nữ Haiti Nữ | 5 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 75% |
Mexico Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ Nữ Mexico Nữ | 4 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |